I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44.856
|
27.867
|
58.849
|
37.169
|
38.965
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.968
|
12.263
|
-21.035
|
7.679
|
12.161
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.922
|
1.977
|
1.964
|
2.567
|
2.070
|
- Các khoản dự phòng
|
-127
|
7.748
|
-26.458
|
-1.109
|
-74
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5.918
|
-40
|
3.305
|
-784
|
6.162
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-116
|
-186
|
-2.672
|
-1.339
|
-26
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.372
|
2.763
|
2.826
|
3.465
|
4.029
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
4.878
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.824
|
40.130
|
37.814
|
44.848
|
51.126
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.923
|
55.379
|
-92.508
|
138.238
|
-77.250
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35.825
|
-65.913
|
81.299
|
-281.102
|
18.562
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-74.120
|
60.614
|
-30.964
|
70.436
|
-19.321
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-40
|
369
|
944
|
-696
|
440
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.451
|
-2.797
|
-2.774
|
-3.396
|
-3.996
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.434
|
-12.500
|
-6.000
|
-6.860
|
-7.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-8.797
|
-1.433
|
-15
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-321
|
66.485
|
-13.622
|
-38.548
|
-37.438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-989
|
336
|
-90
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
186
|
2.672
|
1.339
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23
|
186
|
1.683
|
1.675
|
-64
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
191.024
|
163.978
|
156.658
|
253.203
|
225.540
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-201.583
|
-230.862
|
-123.701
|
-207.461
|
-189.311
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
0
|
-20.787
|
-16.426
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.565
|
-66.884
|
12.170
|
29.317
|
36.222
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.862
|
-213
|
231
|
-7.557
|
-1.280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.899
|
17.044
|
16.816
|
17.045
|
9.508
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
-15
|
-2
|
19
|
12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.044
|
16.816
|
17.045
|
9.508
|
8.239
|