Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254.811 253.725 310.186 383.752 433.326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.918 24.701 21.106 5.375 13.706
1. Tiền 20.918 24.701 21.106 5.375 13.706
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120.000 137.000 185.378 301.000 327.987
1. Chứng khoán kinh doanh 0 37.000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120.000 100.000 185.378 301.000 327.987
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.175 25.031 33.719 24.463 47.210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.110 20.857 26.898 17.061 34.817
2. Trả trước cho người bán 8.187 3.794 5.034 1.649 8.037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.047 380 1.786 5.753 4.355
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 56.385 65.613 69.835 52.332 43.925
1. Hàng tồn kho 56.385 67.245 69.835 52.332 43.925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.632 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.333 1.379 148 582 498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49 185 50 247 222
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.261 1.194 99 201 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 0 0 134 276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.548 190.067 197.682 186.875 174.451
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.942 147.293 146.538 151.128 139.827
1. Tài sản cố định hữu hình 77.128 140.699 140.024 130.846 119.625
- Nguyên giá 144.899 220.115 232.575 235.970 236.284
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.771 -79.416 -92.551 -105.124 -116.659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.814 6.594 6.514 20.281 20.201
- Nguyên giá 5.814 6.614 6.614 20.461 20.461
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -20 -100 -180 -260
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65.364 5.436 14.390 401 120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65.364 5.436 14.390 401 120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.242 37.338 36.755 35.346 34.504
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.242 37.338 36.755 35.346 34.504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441.359 443.792 507.868 570.626 607.777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 94.911 78.920 90.418 102.154 88.896
I. Nợ ngắn hạn 94.911 78.920 90.418 101.179 88.896
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.378 3.528 5.230 6.800 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.880 19.499 18.474 15.695 7.642
4. Người mua trả tiền trước 7.863 320 1.457 1.327 800
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.546 7.739 10.594 14.898 14.006
6. Phải trả người lao động 27.214 23.881 27.042 26.011 22.107
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.022 2.593 1.163 4.714 6.727
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.676 3.426 3.921 3.779 3.412
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.332 17.933 22.537 27.956 34.202
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 975 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 975 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346.448 364.872 417.450 468.472 518.881
I. Vốn chủ sở hữu 346.448 364.872 417.450 468.472 518.881
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86.000 86.000 86.000 214.999 214.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 97.659 97.659 97.659 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.559 29.965 39.257 50.140 62.666
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144.231 151.249 194.534 203.333 241.215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.170 58.322 85.710 78.070 120.044
- LNST chưa phân phối kỳ này 114.061 92.927 108.824 125.263 121.172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441.359 443.792 507.868 570.626 607.777