TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254.811
|
253.725
|
310.186
|
383.752
|
433.326
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.918
|
24.701
|
21.106
|
5.375
|
13.706
|
1. Tiền
|
20.918
|
24.701
|
21.106
|
5.375
|
13.706
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120.000
|
137.000
|
185.378
|
301.000
|
327.987
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
37.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
120.000
|
100.000
|
185.378
|
301.000
|
327.987
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.175
|
25.031
|
33.719
|
24.463
|
47.210
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.110
|
20.857
|
26.898
|
17.061
|
34.817
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.187
|
3.794
|
5.034
|
1.649
|
8.037
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.047
|
380
|
1.786
|
5.753
|
4.355
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56.385
|
65.613
|
69.835
|
52.332
|
43.925
|
1. Hàng tồn kho
|
56.385
|
67.245
|
69.835
|
52.332
|
43.925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.632
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.333
|
1.379
|
148
|
582
|
498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
49
|
185
|
50
|
247
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.261
|
1.194
|
99
|
201
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
0
|
0
|
134
|
276
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186.548
|
190.067
|
197.682
|
186.875
|
174.451
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82.942
|
147.293
|
146.538
|
151.128
|
139.827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77.128
|
140.699
|
140.024
|
130.846
|
119.625
|
- Nguyên giá
|
144.899
|
220.115
|
232.575
|
235.970
|
236.284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.771
|
-79.416
|
-92.551
|
-105.124
|
-116.659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.814
|
6.594
|
6.514
|
20.281
|
20.201
|
- Nguyên giá
|
5.814
|
6.614
|
6.614
|
20.461
|
20.461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-20
|
-100
|
-180
|
-260
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
65.364
|
5.436
|
14.390
|
401
|
120
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
65.364
|
5.436
|
14.390
|
401
|
120
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.242
|
37.338
|
36.755
|
35.346
|
34.504
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.242
|
37.338
|
36.755
|
35.346
|
34.504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
441.359
|
443.792
|
507.868
|
570.626
|
607.777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
94.911
|
78.920
|
90.418
|
102.154
|
88.896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
94.911
|
78.920
|
90.418
|
101.179
|
88.896
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.378
|
3.528
|
5.230
|
6.800
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.880
|
19.499
|
18.474
|
15.695
|
7.642
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.863
|
320
|
1.457
|
1.327
|
800
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.546
|
7.739
|
10.594
|
14.898
|
14.006
|
6. Phải trả người lao động
|
27.214
|
23.881
|
27.042
|
26.011
|
22.107
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.022
|
2.593
|
1.163
|
4.714
|
6.727
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.676
|
3.426
|
3.921
|
3.779
|
3.412
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.332
|
17.933
|
22.537
|
27.956
|
34.202
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
975
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
975
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
346.448
|
364.872
|
417.450
|
468.472
|
518.881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
346.448
|
364.872
|
417.450
|
468.472
|
518.881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86.000
|
86.000
|
86.000
|
214.999
|
214.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.659
|
97.659
|
97.659
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.559
|
29.965
|
39.257
|
50.140
|
62.666
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
144.231
|
151.249
|
194.534
|
203.333
|
241.215
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.170
|
58.322
|
85.710
|
78.070
|
120.044
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
114.061
|
92.927
|
108.824
|
125.263
|
121.172
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
441.359
|
443.792
|
507.868
|
570.626
|
607.777
|