I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
416.140
|
403.517
|
486.216
|
447.604
|
418.170
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-170.345
|
-186.049
|
-242.286
|
-180.403
|
-229.094
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-75.530
|
-82.632
|
-90.931
|
-71.084
|
-57.613
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.976
|
-449
|
-733
|
-1.088
|
-9
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25.854
|
-29.399
|
-24.159
|
-27.665
|
-31.740
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.480
|
46
|
|
22.855
|
21.988
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.553
|
-17.298
|
-21.123
|
-34.491
|
-20.872
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
122.361
|
87.735
|
106.984
|
155.727
|
100.830
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68.243
|
-25.282
|
-22.403
|
-288
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
907
|
|
-2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-320.000
|
-293.000
|
-185.378
|
-582.703
|
-619.787
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
305.000
|
276.000
|
137.000
|
467.081
|
592.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.555
|
8.929
|
9.127
|
8.198
|
7.657
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-72.688
|
-33.353
|
-60.748
|
-107.712
|
-19.332
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64.043
|
10.210
|
16.104
|
19.318
|
10.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.124
|
-12.060
|
-14.402
|
-16.773
|
-18.475
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60.180
|
-68.735
|
-51.560
|
-66.293
|
-65.397
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63.260
|
-70.585
|
-49.858
|
-63.748
|
-73.172
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.587
|
-16.203
|
-3.621
|
-15.733
|
8.327
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.508
|
40.918
|
24.701
|
21.106
|
5.375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-13
|
26
|
2
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.918
|
24.701
|
21.106
|
5.375
|
13.707
|