Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.211 104.678 103.114 96.385 118.413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.216 1.023 683 1.161 2.237
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 97.995 103.654 102.431 95.224 116.176
4. Giá vốn hàng bán 32.806 32.936 34.319 34.119 40.058
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 65.189 70.719 68.112 61.105 76.118
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.632 1.092 6.606 847 6.940
7. Chi phí tài chính 292 90 172 56
-Trong đó: Chi phí lãi vay 292 85 77
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng -22.360 34.023 32.072 29.590 -1.610
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.021 10.649 7.084 5.405 22.159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 63.868 27.048 35.391 26.957 62.453
12. Thu nhập khác 1.447 625 -37 139 326
13. Chi phí khác 1.929 61 497 336 94
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -482 564 -534 -196 232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 63.386 27.612 34.856 26.761 62.686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.849 5.570 7.123 5.457 12.593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.849 5.570 7.123 5.457 12.593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 50.537 22.042 27.733 21.304 50.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 50.537 22.042 27.733 21.304 50.093