1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.211
|
104.678
|
103.114
|
96.385
|
118.413
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.216
|
1.023
|
683
|
1.161
|
2.237
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
97.995
|
103.654
|
102.431
|
95.224
|
116.176
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.806
|
32.936
|
34.319
|
34.119
|
40.058
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.189
|
70.719
|
68.112
|
61.105
|
76.118
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.632
|
1.092
|
6.606
|
847
|
6.940
|
7. Chi phí tài chính
|
292
|
90
|
172
|
|
56
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
292
|
85
|
77
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-22.360
|
34.023
|
32.072
|
29.590
|
-1.610
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.021
|
10.649
|
7.084
|
5.405
|
22.159
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
63.868
|
27.048
|
35.391
|
26.957
|
62.453
|
12. Thu nhập khác
|
1.447
|
625
|
-37
|
139
|
326
|
13. Chi phí khác
|
1.929
|
61
|
497
|
336
|
94
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-482
|
564
|
-534
|
-196
|
232
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
63.386
|
27.612
|
34.856
|
26.761
|
62.686
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.849
|
5.570
|
7.123
|
5.457
|
12.593
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.849
|
5.570
|
7.123
|
5.457
|
12.593
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
50.537
|
22.042
|
27.733
|
21.304
|
50.093
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
50.537
|
22.042
|
27.733
|
21.304
|
50.093
|