Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103.114 96.385 118.413 94.298 96.403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 683 1.161 2.237 2.396 2.159
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.431 95.224 116.176 91.902 94.244
4. Giá vốn hàng bán 34.319 34.119 40.058 31.043 32.199
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 68.112 61.105 76.118 60.859 62.045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.606 847 6.940 1.267 9.239
7. Chi phí tài chính 172 56 65 296
-Trong đó: Chi phí lãi vay 77 65 235
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 32.072 29.590 -1.610 27.741 23.686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.084 5.405 22.159 4.747 6.164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.391 26.957 62.453 29.573 41.138
12. Thu nhập khác -37 139 326 349 73
13. Chi phí khác 497 336 94 28 391
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -534 -196 232 322 -318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.856 26.761 62.686 29.895 40.820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.123 5.457 12.593 6.031 8.721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.123 5.457 12.593 6.031 8.721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.733 21.304 50.093 23.864 32.099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.733 21.304 50.093 23.864 32.099