1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.395
|
7.651
|
11.467
|
7.995
|
4.767
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
87
|
136
|
163
|
131
|
78
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.309
|
7.515
|
11.304
|
7.865
|
4.690
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.437
|
5.836
|
7.672
|
4.412
|
2.703
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
871
|
1.679
|
3.632
|
3.452
|
1.987
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
3
|
2
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
809
|
761
|
860
|
775
|
778
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
730
|
659
|
714
|
661
|
71
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.827
|
1.191
|
2.365
|
1.460
|
1.121
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
955
|
761
|
953
|
756
|
826
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.716
|
-1.031
|
-543
|
461
|
-738
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
79
|
|
|
12
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
78
|
0
|
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.716
|
-953
|
-543
|
461
|
-726
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.716
|
-953
|
-543
|
461
|
-726
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.716
|
-953
|
-543
|
461
|
-726
|