TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
353.908
|
253.398
|
365.954
|
372.816
|
489.382
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122.137
|
72.337
|
144.982
|
106.984
|
213.525
|
1. Tiền
|
112.951
|
63.521
|
135.569
|
106.934
|
212.475
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.187
|
8.816
|
9.413
|
50
|
1.050
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.046
|
21.111
|
21.111
|
57.265
|
21.111
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.046
|
21.111
|
21.111
|
57.265
|
21.111
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38.175
|
51.869
|
48.287
|
41.552
|
33.590
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.779
|
49.487
|
42.480
|
42.207
|
38.879
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.984
|
14.708
|
15.718
|
13.271
|
9.963
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.483
|
8.345
|
10.760
|
6.746
|
7.130
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.071
|
-20.671
|
-20.671
|
-20.671
|
-22.381
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
156.052
|
102.575
|
145.974
|
155.093
|
209.001
|
1. Hàng tồn kho
|
156.993
|
103.384
|
146.174
|
155.292
|
209.001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-941
|
-809
|
-199
|
-199
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.497
|
5.506
|
5.600
|
11.923
|
12.156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.263
|
911
|
2.257
|
2.513
|
2.174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.303
|
3.739
|
3.137
|
7.037
|
7.708
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
202
|
244
|
206
|
202
|
197
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.730
|
612
|
0
|
2.171
|
2.076
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.141.552
|
2.142.587
|
2.143.156
|
2.170.089
|
2.157.391
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.074
|
6.144
|
6.063
|
5.805
|
5.030
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.492
|
8.420
|
8.339
|
8.188
|
8.014
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
107
|
107
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.418
|
-2.383
|
-2.383
|
-2.383
|
-2.984
|
II. Tài sản cố định
|
1.297.503
|
1.298.740
|
1.343.605
|
1.394.056
|
1.385.913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.271.120
|
1.272.375
|
1.318.214
|
1.368.684
|
1.360.857
|
- Nguyên giá
|
2.336.120
|
2.359.912
|
2.417.978
|
2.533.166
|
2.563.622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.064.999
|
-1.087.537
|
-1.099.764
|
-1.164.482
|
-1.202.765
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.383
|
26.365
|
25.390
|
25.373
|
25.056
|
- Nguyên giá
|
29.325
|
29.317
|
28.352
|
28.378
|
28.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.943
|
-2.953
|
-2.962
|
-3.005
|
-3.037
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
783.535
|
782.920
|
733.336
|
716.962
|
717.959
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
5.126
|
5.685
|
6.647
|
6.257
|
824
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
778.409
|
777.236
|
726.689
|
710.705
|
717.136
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.786
|
29.786
|
29.808
|
25.930
|
25.994
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.272
|
7.272
|
7.294
|
7.316
|
7.380
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.514
|
22.514
|
22.514
|
18.614
|
18.614
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.654
|
24.997
|
30.344
|
27.336
|
22.495
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.654
|
24.997
|
30.344
|
27.230
|
22.388
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
105
|
107
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.495.460
|
2.395.986
|
2.509.111
|
2.542.906
|
2.646.773
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
790.415
|
683.590
|
761.211
|
720.199
|
762.129
|
I. Nợ ngắn hạn
|
608.033
|
510.775
|
596.131
|
557.318
|
596.908
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
213.054
|
186.179
|
195.659
|
190.954
|
173.936
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.233
|
30.836
|
57.661
|
50.257
|
24.595
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.717
|
18.723
|
25.072
|
19.246
|
42.752
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
96.157
|
94.516
|
99.616
|
86.953
|
109.659
|
6. Phải trả người lao động
|
82.180
|
28.968
|
48.110
|
46.375
|
82.208
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.620
|
5.985
|
4.161
|
2.955
|
6.020
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
14.311
|
14.379
|
16.951
|
28.700
|
20.966
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86.540
|
93.396
|
95.516
|
81.876
|
89.309
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40.721
|
37.792
|
53.386
|
50.002
|
47.464
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
182.382
|
172.815
|
165.080
|
162.880
|
165.221
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
86.191
|
87.780
|
87.793
|
88.353
|
88.674
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
94.560
|
83.153
|
75.656
|
72.905
|
73.227
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
373
|
623
|
373
|
365
|
362
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
2.958
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.705.045
|
1.712.395
|
1.747.899
|
1.822.707
|
1.884.644
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.705.045
|
1.712.395
|
1.747.899
|
1.822.707
|
1.884.644
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-329.859
|
-267.482
|
-275.273
|
-258.091
|
-244.633
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
57.326
|
56.772
|
66.999
|
67.755
|
67.986
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
191.678
|
173.077
|
182.117
|
214.205
|
229.226
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
163.645
|
173.530
|
130.353
|
176.946
|
147.358
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.033
|
-453
|
51.764
|
37.259
|
81.868
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
227.900
|
192.028
|
216.056
|
240.838
|
274.065
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.495.460
|
2.395.986
|
2.509.111
|
2.542.906
|
2.646.773
|