TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
365.954
|
372.816
|
489.382
|
330.170
|
304.407
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
144.982
|
106.984
|
213.525
|
201.701
|
71.039
|
1. Tiền
|
135.569
|
106.934
|
212.475
|
199.151
|
70.989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.413
|
50
|
1.050
|
2.550
|
50
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.111
|
57.265
|
21.111
|
11.158
|
86.251
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.111
|
57.265
|
21.111
|
11.158
|
86.251
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.287
|
41.552
|
33.590
|
27.002
|
38.934
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.480
|
42.207
|
38.879
|
34.362
|
41.125
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.718
|
13.271
|
9.963
|
10.129
|
11.999
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.760
|
6.746
|
7.130
|
4.893
|
7.602
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.671
|
-20.671
|
-22.381
|
-22.381
|
-21.793
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145.974
|
155.093
|
209.001
|
86.649
|
104.763
|
1. Hàng tồn kho
|
146.174
|
155.292
|
209.001
|
86.660
|
104.774
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-199
|
-199
|
0
|
-11
|
-11
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.600
|
11.923
|
12.156
|
3.659
|
3.420
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.257
|
2.513
|
2.174
|
368
|
328
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.137
|
7.037
|
7.708
|
707
|
449
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
206
|
202
|
197
|
22
|
288
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
2.171
|
2.076
|
2.563
|
2.355
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.143.156
|
2.170.089
|
2.157.391
|
2.017.346
|
2.065.378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.063
|
5.805
|
5.030
|
2.328
|
4.924
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.339
|
8.188
|
8.014
|
5.097
|
2.718
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
107
|
0
|
0
|
110
|
5.005
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.383
|
-2.383
|
-2.984
|
-2.879
|
-2.799
|
II. Tài sản cố định
|
1.343.605
|
1.394.056
|
1.385.913
|
1.005.947
|
1.081.363
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.318.214
|
1.368.684
|
1.360.857
|
989.212
|
1.065.265
|
- Nguyên giá
|
2.417.978
|
2.533.166
|
2.563.622
|
1.827.120
|
1.927.773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.099.764
|
-1.164.482
|
-1.202.765
|
-837.908
|
-862.508
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.390
|
25.373
|
25.056
|
16.735
|
16.098
|
- Nguyên giá
|
28.352
|
28.378
|
28.093
|
19.276
|
18.651
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.962
|
-3.005
|
-3.037
|
-2.541
|
-2.553
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
733.336
|
716.962
|
717.959
|
673.444
|
635.850
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
6.647
|
6.257
|
824
|
170
|
6.027
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
726.689
|
710.705
|
717.136
|
673.273
|
629.823
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.808
|
25.930
|
25.994
|
322.699
|
330.156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.294
|
7.316
|
7.380
|
309.204
|
316.661
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
22.514
|
18.614
|
18.614
|
13.495
|
13.495
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30.344
|
27.336
|
22.495
|
12.928
|
13.086
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30.344
|
27.230
|
22.388
|
12.820
|
12.974
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
105
|
107
|
107
|
112
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.509.111
|
2.542.906
|
2.646.773
|
2.347.516
|
2.369.786
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
761.211
|
720.199
|
762.129
|
587.589
|
642.335
|
I. Nợ ngắn hạn
|
596.131
|
557.318
|
596.908
|
226.671
|
239.018
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
195.659
|
190.954
|
173.936
|
43.830
|
600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.661
|
50.257
|
24.595
|
6.868
|
36.181
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.072
|
19.246
|
42.752
|
28.795
|
20.357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
99.616
|
86.953
|
109.659
|
28.208
|
42.976
|
6. Phải trả người lao động
|
48.110
|
46.375
|
82.208
|
12.092
|
35.287
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.161
|
2.955
|
6.020
|
4.773
|
3.449
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16.951
|
28.700
|
20.966
|
20.254
|
22.922
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95.516
|
81.876
|
89.309
|
57.045
|
34.088
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53.386
|
50.002
|
47.464
|
24.807
|
43.158
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
165.080
|
162.880
|
165.221
|
360.918
|
403.317
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
87.793
|
88.353
|
88.674
|
86.774
|
85.994
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
75.656
|
72.905
|
73.227
|
272.492
|
315.708
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
373
|
365
|
362
|
393
|
357
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.258
|
1.258
|
2.958
|
1.258
|
1.258
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.747.899
|
1.822.707
|
1.884.644
|
1.759.927
|
1.727.451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.747.899
|
1.822.707
|
1.884.644
|
1.759.927
|
1.727.451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-275.273
|
-258.091
|
-244.633
|
45.103
|
-119.370
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66.999
|
67.755
|
67.986
|
47.913
|
63.779
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
182.117
|
214.205
|
229.226
|
95.183
|
211.505
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
130.353
|
176.946
|
147.358
|
71.343
|
86.783
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.764
|
37.259
|
81.868
|
23.840
|
124.722
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
216.056
|
240.838
|
274.065
|
13.729
|
13.536
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.509.111
|
2.542.906
|
2.646.773
|
2.347.516
|
2.369.786
|