TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
352.622
|
476.730
|
407.174
|
348.580
|
484.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
89.870
|
165.759
|
166.283
|
122.132
|
215.390
|
1. Tiền
|
67.681
|
155.928
|
114.819
|
112.948
|
214.340
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.189
|
9.832
|
51.464
|
9.184
|
1.050
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.000
|
16.000
|
29.046
|
21.111
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
16.000
|
29.046
|
21.111
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.172
|
69.433
|
51.887
|
34.399
|
25.135
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
70.375
|
64.412
|
44.249
|
37.779
|
34.527
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.797
|
11.548
|
16.703
|
11.983
|
9.610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.934
|
5.984
|
6.013
|
5.307
|
3.380
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.935
|
-12.511
|
-15.078
|
-20.671
|
-22.381
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162.316
|
214.303
|
168.665
|
156.134
|
212.438
|
1. Hàng tồn kho
|
162.316
|
217.673
|
176.113
|
156.943
|
212.449
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3.370
|
-7.448
|
-809
|
-11
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.264
|
7.235
|
4.340
|
6.870
|
10.116
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
752
|
600
|
1.365
|
2.201
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.160
|
6.171
|
3.256
|
5.303
|
7.718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16
|
312
|
484
|
202
|
197
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.696.655
|
2.426.061
|
2.212.928
|
2.141.050
|
2.167.315
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.463
|
7.827
|
6.283
|
6.210
|
5.299
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
12.450
|
9.834
|
9.015
|
8.490
|
8.173
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
103
|
98
|
99
|
102
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2.089
|
-2.104
|
-2.830
|
-2.383
|
-2.984
|
II. Tài sản cố định
|
1.747.134
|
1.619.666
|
1.420.865
|
1.297.417
|
1.395.978
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.650.022
|
1.567.986
|
1.374.953
|
1.271.034
|
1.370.922
|
- Nguyên giá
|
2.742.605
|
2.660.613
|
2.447.853
|
2.336.005
|
2.576.969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.092.583
|
-1.092.627
|
-1.072.900
|
-1.064.970
|
-1.206.047
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
97.111
|
51.679
|
45.913
|
26.383
|
25.056
|
- Nguyên giá
|
99.821
|
54.618
|
48.835
|
29.325
|
28.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.710
|
-2.938
|
-2.922
|
-2.943
|
-3.037
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
862.874
|
737.170
|
726.727
|
783.189
|
718.043
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
4.560
|
9.915
|
5.132
|
5.126
|
40.768
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
858.314
|
727.254
|
721.595
|
778.063
|
677.275
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.543
|
30.357
|
29.908
|
29.786
|
24.344
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.611
|
7.243
|
7.394
|
7.272
|
7.848
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.932
|
23.114
|
22.514
|
22.514
|
16.495
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44.641
|
31.041
|
29.144
|
24.448
|
23.651
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44.641
|
31.041
|
29.144
|
24.448
|
23.435
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
216
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.049.277
|
2.902.791
|
2.620.103
|
2.489.630
|
2.651.506
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.152.291
|
1.029.968
|
884.702
|
785.018
|
760.991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
723.693
|
696.443
|
625.807
|
600.956
|
599.345
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
425.170
|
365.348
|
285.731
|
213.054
|
173.936
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.100
|
20.543
|
27.326
|
38.232
|
23.701
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.897
|
28.521
|
11.952
|
16.376
|
42.753
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.375
|
43.090
|
51.277
|
96.157
|
108.365
|
6. Phải trả người lao động
|
90.321
|
129.347
|
117.546
|
81.878
|
82.820
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.727
|
8.722
|
4.690
|
8.620
|
5.711
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11
|
655
|
6.164
|
14.311
|
20.966
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
68.511
|
61.470
|
73.952
|
87.206
|
93.629
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.397
|
0
|
4.400
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38.582
|
37.349
|
47.169
|
40.721
|
47.464
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
428.598
|
333.525
|
258.895
|
184.062
|
161.646
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
74.966
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
73.967
|
256.907
|
75.864
|
87.871
|
86.799
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
354.226
|
0
|
181.389
|
94.560
|
73.227
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
405
|
394
|
384
|
373
|
362
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
1.258
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.896.986
|
1.872.823
|
1.735.400
|
1.704.612
|
1.890.515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.896.986
|
1.872.823
|
1.735.400
|
1.704.612
|
1.890.515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
1.558.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-51.691
|
-173.734
|
-289.360
|
-279.479
|
-238.479
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.939
|
26.956
|
53.047
|
56.772
|
67.901
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
98.900
|
173.388
|
173.294
|
173.530
|
254.420
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
73.264
|
73.673
|
123.385
|
145.867
|
175.577
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.636
|
99.716
|
49.909
|
27.663
|
78.843
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
273.838
|
288.214
|
240.420
|
195.789
|
248.673
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.049.277
|
2.902.791
|
2.620.103
|
2.489.630
|
2.651.506
|