I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-38.277
|
-3.517
|
-42.433
|
-31.655
|
-69.809
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.944
|
3.601
|
47.102
|
32.137
|
52.599
|
- Khấu hao TSCĐ
|
570
|
545
|
545
|
545
|
429
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
3
|
-3
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-6.115
|
-4.888
|
-5.550
|
24.960
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28.374
|
9.170
|
51.448
|
37.142
|
27.210
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-9.333
|
84
|
4.669
|
482
|
-17.210
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.273
|
-5.403
|
23.066
|
-45.702
|
49.025
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.592
|
-4.096
|
-4.459
|
1.054
|
-19.251
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.118
|
6.160
|
-21.056
|
-2.363
|
48.893
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-186
|
62
|
-119
|
108
|
131
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-1.828
|
1.828
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.279
|
-4.826
|
|
4.826
|
-61.871
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-53
|
-49
|
-58
|
-86
|
116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.053
|
-9.895
|
3.870
|
-41.682
|
-168
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.265
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.288
|
-281
|
-46
|
-53
|
-20
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-104.629
|
2.025
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
61.893
|
|
33.220
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
25
|
0
|
-4.995
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23
|
-104.910
|
63.897
|
-53
|
28.205
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104.288
|
166.595
|
209.338
|
83.237
|
47.583
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106.914
|
-152.963
|
-213.729
|
-90.379
|
-77.187
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.626
|
13.632
|
-4.391
|
-7.143
|
-29.604
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.701
|
-101.172
|
63.376
|
-48.877
|
-1.566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109.934
|
104.233
|
3.061
|
66.437
|
17.544
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104.233
|
3.061
|
66.437
|
17.544
|
15.970
|