I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11,969
|
-34,270
|
-13,438
|
-19,160
|
-18,649
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,468
|
30,697
|
9,794
|
13,244
|
12,580
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,966
|
12,099
|
12,032
|
12,030
|
9,600
|
- Các khoản dự phòng
|
1,025
|
17,229
|
-3,841
|
-225
|
1,243
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
-156
|
0
|
0
|
598
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-760
|
-6
|
-67
|
-284
|
-114
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,245
|
1,531
|
1,669
|
1,724
|
1,253
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,501
|
-3,573
|
-3,644
|
-5,915
|
-6,069
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,994
|
1,880
|
418
|
562
|
-817
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,286
|
370
|
14,621
|
3,096
|
2,181
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,312
|
4,244
|
-10,345
|
6,676
|
2,540
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20,638
|
711
|
722
|
711
|
521
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,384
|
-1,084
|
-965
|
0
|
-487
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5
|
0
|
0
|
-820
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
196
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-196
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,132
|
2,548
|
807
|
4,309
|
-2,131
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,627
|
-1,947
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,375
|
0
|
0
|
0
|
1,538
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
822
|
6
|
67
|
284
|
114
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,570
|
-1,941
|
67
|
-716
|
1,652
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,858
|
6,074
|
14,337
|
6,977
|
11,363
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,246
|
-5,902
|
-10,623
|
-10,420
|
-13,279
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,388
|
172
|
3,713
|
-3,443
|
-1,915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,950
|
779
|
4,587
|
150
|
-2,394
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,702
|
1,751
|
2,530
|
7,118
|
4,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,751
|
2,530
|
7,118
|
7,268
|
1,786
|