Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 188.130 259.221 228.342 189.863 225.166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.571 2.335 2.465 4.070 2.286
1. Tiền 3.384 1.142 1.267 2.867 1.079
2. Các khoản tương đương tiền 4.187 1.193 1.198 1.203 1.208
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.930 3.340 3.930 3.930 3.930
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.930 3.340 3.930 3.930 3.930
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.957 40.609 33.883 34.236 35.094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.620 36.409 32.654 33.720 33.956
2. Trả trước cho người bán 5.550 4.264 1.527 884 1.539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.478 682 799 727 694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -690 -746 -1.096 -1.096 -1.096
IV. Tổng hàng tồn kho 124.308 200.770 174.973 134.400 172.656
1. Hàng tồn kho 124.308 200.770 174.973 134.400 172.656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.364 12.166 13.091 13.227 11.200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.105 5.747 5.183 4.657 4.346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.260 6.420 7.908 8.416 6.700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 155 155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 522.253 427.156 423.099 460.049 409.150
I. Các khoản phải thu dài hạn 38.478 30.558 20.418 26.107 22.904
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 38.478 30.878 20.738 26.427 23.224
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -320 -320 -320 -320
II. Tài sản cố định 19.956 19.678 19.400 19.121 18.843
1. Tài sản cố định hữu hình 11.682 11.403 11.125 10.847 10.568
- Nguyên giá 18.552 18.552 18.552 18.552 18.552
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.870 -7.149 -7.427 -7.705 -7.984
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.275 8.275 8.275 8.275 8.275
- Nguyên giá 8.275 8.275 8.275 8.275 8.275
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 450.786 363.084 370.059 403.100 355.651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 450.786 363.084 370.059 403.100 355.651
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.950 12.540 11.950 10.450 10.450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.950 9.950 9.950 9.950 9.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.590 2.000 500 500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.082 1.296 1.273 1.270 1.302
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.082 1.296 1.273 1.270 1.302
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 710.383 686.377 651.441 649.911 634.317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 506.407 483.370 447.580 445.482 429.686
I. Nợ ngắn hạn 375.323 378.159 347.867 296.226 327.744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49.993 46.192 51.838 33.493 62.454
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.168 21.294 24.659 26.994 30.667
4. Người mua trả tiền trước 431 841 622 8.042 1.224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 511 544 1.372 1.204 1.543
6. Phải trả người lao động 307 33 0 611 1.032
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.053 3.763 4.157 3.261 3.914
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 287.809 289.705 249.373 209.126 209.283
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.177 13.970 14.001 11.656 15.792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.873 1.816 1.845 1.838 1.836
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 131.084 105.211 99.713 149.256 101.942
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36.126 36.426 36.426 62.331 47.625
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61.004 68.784 63.287 86.926 54.317
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33.954 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203.976 203.007 203.861 204.429 204.631
I. Vốn chủ sở hữu 203.976 203.007 203.861 204.429 204.631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.598 180.598 180.598 180.598 180.598
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.134 1.134 1.174 1.174 1.174
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.244 21.275 22.088 22.657 22.859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.821 21.154 21.081 22.088 22.657
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.423 121 1.008 568 202
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 710.383 686.377 651.441 649.911 634.317