TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188.130
|
259.221
|
228.342
|
189.863
|
225.166
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.571
|
2.335
|
2.465
|
4.070
|
2.286
|
1. Tiền
|
3.384
|
1.142
|
1.267
|
2.867
|
1.079
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.187
|
1.193
|
1.198
|
1.203
|
1.208
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.930
|
3.340
|
3.930
|
3.930
|
3.930
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.930
|
3.340
|
3.930
|
3.930
|
3.930
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.957
|
40.609
|
33.883
|
34.236
|
35.094
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.620
|
36.409
|
32.654
|
33.720
|
33.956
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.550
|
4.264
|
1.527
|
884
|
1.539
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.478
|
682
|
799
|
727
|
694
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-690
|
-746
|
-1.096
|
-1.096
|
-1.096
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.308
|
200.770
|
174.973
|
134.400
|
172.656
|
1. Hàng tồn kho
|
124.308
|
200.770
|
174.973
|
134.400
|
172.656
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.364
|
12.166
|
13.091
|
13.227
|
11.200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.105
|
5.747
|
5.183
|
4.657
|
4.346
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.260
|
6.420
|
7.908
|
8.416
|
6.700
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
155
|
155
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
522.253
|
427.156
|
423.099
|
460.049
|
409.150
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38.478
|
30.558
|
20.418
|
26.107
|
22.904
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
38.478
|
30.878
|
20.738
|
26.427
|
23.224
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-320
|
-320
|
-320
|
-320
|
II. Tài sản cố định
|
19.956
|
19.678
|
19.400
|
19.121
|
18.843
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.682
|
11.403
|
11.125
|
10.847
|
10.568
|
- Nguyên giá
|
18.552
|
18.552
|
18.552
|
18.552
|
18.552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.870
|
-7.149
|
-7.427
|
-7.705
|
-7.984
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
- Nguyên giá
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
450.786
|
363.084
|
370.059
|
403.100
|
355.651
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
450.786
|
363.084
|
370.059
|
403.100
|
355.651
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.950
|
12.540
|
11.950
|
10.450
|
10.450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.590
|
2.000
|
500
|
500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.082
|
1.296
|
1.273
|
1.270
|
1.302
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.082
|
1.296
|
1.273
|
1.270
|
1.302
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
710.383
|
686.377
|
651.441
|
649.911
|
634.317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
506.407
|
483.370
|
447.580
|
445.482
|
429.686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
375.323
|
378.159
|
347.867
|
296.226
|
327.744
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.993
|
46.192
|
51.838
|
33.493
|
62.454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.168
|
21.294
|
24.659
|
26.994
|
30.667
|
4. Người mua trả tiền trước
|
431
|
841
|
622
|
8.042
|
1.224
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
511
|
544
|
1.372
|
1.204
|
1.543
|
6. Phải trả người lao động
|
307
|
33
|
0
|
611
|
1.032
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.053
|
3.763
|
4.157
|
3.261
|
3.914
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
287.809
|
289.705
|
249.373
|
209.126
|
209.283
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.177
|
13.970
|
14.001
|
11.656
|
15.792
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.873
|
1.816
|
1.845
|
1.838
|
1.836
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
131.084
|
105.211
|
99.713
|
149.256
|
101.942
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
36.126
|
36.426
|
36.426
|
62.331
|
47.625
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61.004
|
68.784
|
63.287
|
86.926
|
54.317
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33.954
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
203.976
|
203.007
|
203.861
|
204.429
|
204.631
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
203.976
|
203.007
|
203.861
|
204.429
|
204.631
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.134
|
1.134
|
1.174
|
1.174
|
1.174
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.244
|
21.275
|
22.088
|
22.657
|
22.859
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.821
|
21.154
|
21.081
|
22.088
|
22.657
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.423
|
121
|
1.008
|
568
|
202
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
710.383
|
686.377
|
651.441
|
649.911
|
634.317
|