1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.141
|
34.180
|
40.593
|
46.931
|
24.380
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
71
|
439
|
3.706
|
|
949
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.069
|
33.741
|
36.887
|
46.931
|
23.431
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.096
|
26.753
|
31.116
|
41.484
|
19.740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.973
|
6.988
|
5.771
|
5.448
|
3.691
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
236
|
120
|
117
|
107
|
87
|
7. Chi phí tài chính
|
2.890
|
3.091
|
3.042
|
2.559
|
2.402
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.890
|
2.329
|
3.042
|
2.199
|
2.083
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.035
|
1.701
|
236
|
607
|
657
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.413
|
2.234
|
2.915
|
2.263
|
1.258
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
871
|
82
|
-303
|
126
|
-539
|
12. Thu nhập khác
|
847
|
852
|
1.549
|
1.383
|
1.562
|
13. Chi phí khác
|
604
|
328
|
430
|
446
|
374
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
243
|
524
|
1.118
|
937
|
1.187
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.114
|
606
|
816
|
1.062
|
648
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
445
|
485
|
463
|
494
|
446
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
445
|
485
|
463
|
494
|
446
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
669
|
121
|
352
|
568
|
202
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
669
|
121
|
352
|
568
|
202
|