TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
262.823
|
246.206
|
229.501
|
216.117
|
173.763
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.366
|
4.968
|
16.361
|
16.680
|
13.105
|
1. Tiền
|
6.366
|
4.968
|
16.361
|
16.680
|
13.105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60.151
|
69.358
|
108.504
|
83.939
|
62.013
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57.452
|
62.934
|
107.875
|
82.253
|
62.536
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.013
|
4.109
|
1.485
|
800
|
367
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.351
|
2.315
|
99
|
1.840
|
501
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.665
|
0
|
-954
|
-954
|
-1.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
192.583
|
170.090
|
104.451
|
114.727
|
98.150
|
1. Hàng tồn kho
|
193.899
|
170.090
|
105.245
|
115.160
|
98.362
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.317
|
0
|
-794
|
-433
|
-211
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.723
|
1.791
|
185
|
771
|
494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
441
|
350
|
185
|
336
|
478
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.282
|
1.441
|
0
|
435
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105.732
|
106.676
|
107.329
|
104.999
|
101.963
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
87.728
|
87.172
|
97.527
|
95.394
|
92.627
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87.178
|
86.622
|
96.977
|
94.844
|
92.077
|
- Nguyên giá
|
186.781
|
188.966
|
202.174
|
202.780
|
202.780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99.603
|
-102.344
|
-105.197
|
-107.936
|
-110.703
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
- Nguyên giá
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.948
|
9.553
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.948
|
9.553
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.750
|
9.645
|
9.496
|
9.299
|
9.030
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.960
|
8.855
|
8.897
|
8.699
|
8.470
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
790
|
790
|
599
|
599
|
560
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
368.555
|
352.882
|
336.830
|
321.115
|
275.725
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
195.632
|
176.969
|
150.772
|
134.709
|
89.032
|
I. Nợ ngắn hạn
|
194.904
|
176.242
|
150.044
|
133.981
|
88.361
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
117.296
|
120.401
|
111.293
|
94.639
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.940
|
34.415
|
18.977
|
23.868
|
23.989
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.567
|
10.201
|
5.449
|
7.150
|
4.208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
949
|
1.451
|
4.846
|
119
|
980
|
6. Phải trả người lao động
|
2.802
|
2.772
|
5.544
|
2.737
|
2.616
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.888
|
3.972
|
904
|
1.251
|
571
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.201
|
2.770
|
2.771
|
3.956
|
3.956
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
51.781
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260
|
260
|
260
|
260
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
260
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
728
|
728
|
728
|
728
|
670
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
728
|
728
|
728
|
728
|
670
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
172.923
|
175.913
|
186.058
|
186.406
|
186.694
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
172.923
|
175.913
|
186.058
|
186.406
|
186.694
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.632
|
83.526
|
83.526
|
83.526
|
83.526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33.634
|
33.634
|
33.634
|
33.634
|
33.634
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.313
|
19.313
|
19.313
|
19.313
|
19.313
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.344
|
39.440
|
49.585
|
49.933
|
50.220
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.341
|
26.448
|
26.448
|
49.585
|
49.585
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.003
|
12.992
|
23.137
|
348
|
636
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
368.555
|
352.882
|
336.830
|
321.115
|
275.725
|