TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
144.092
|
130.786
|
162.679
|
199.121
|
229.501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.496
|
17.707
|
18.358
|
14.404
|
16.361
|
1. Tiền
|
17.496
|
12.707
|
18.358
|
14.404
|
16.361
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.396
|
31.262
|
13.464
|
53.611
|
108.504
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43.978
|
27.816
|
13.457
|
54.223
|
107.875
|
2. Trả trước cho người bán
|
367
|
4.176
|
1.864
|
218
|
1.485
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
164
|
504
|
26
|
46
|
99
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-113
|
-1.234
|
-1.882
|
-876
|
-954
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81.567
|
81.804
|
130.260
|
130.627
|
104.451
|
1. Hàng tồn kho
|
81.567
|
81.804
|
131.405
|
134.318
|
105.245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.145
|
-3.691
|
-794
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
632
|
13
|
596
|
479
|
185
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
11
|
479
|
185
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
632
|
0
|
585
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.629
|
104.173
|
100.234
|
107.461
|
107.329
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
371
|
43
|
188
|
353
|
306
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
371
|
43
|
188
|
353
|
306
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106.399
|
96.696
|
92.155
|
88.539
|
97.527
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105.849
|
96.146
|
91.605
|
87.989
|
96.977
|
- Nguyên giá
|
173.147
|
173.118
|
178.338
|
185.548
|
202.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.298
|
-76.972
|
-86.733
|
-97.559
|
-105.197
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
- Nguyên giá
|
550
|
550
|
550
|
550
|
550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.454
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
9.454
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.859
|
7.434
|
7.892
|
9.115
|
9.496
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.859
|
7.407
|
7.220
|
7.914
|
8.897
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
28
|
672
|
1.201
|
599
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
258.721
|
234.958
|
262.913
|
306.582
|
336.830
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138.307
|
117.411
|
127.371
|
143.918
|
150.772
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121.493
|
113.731
|
124.598
|
142.934
|
150.044
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
70.133
|
80.735
|
76.329
|
100.410
|
111.293
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.944
|
14.618
|
22.642
|
24.417
|
18.977
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.592
|
13.463
|
12.766
|
6.062
|
5.449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20
|
543
|
1.802
|
2.266
|
4.846
|
6. Phải trả người lao động
|
3.522
|
3.108
|
7.900
|
6.207
|
5.544
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
581
|
1.171
|
904
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
575
|
808
|
2.319
|
2.141
|
2.771
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.707
|
456
|
260
|
260
|
260
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.814
|
3.680
|
2.773
|
984
|
728
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.814
|
3.680
|
1.620
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
257
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
1.153
|
728
|
728
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120.414
|
117.547
|
135.542
|
162.664
|
186.058
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
120.403
|
117.027
|
135.182
|
162.664
|
186.058
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
63.159
|
63.159
|
63.159
|
72.632
|
83.526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33.634
|
33.634
|
33.634
|
33.634
|
33.634
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.820
|
19.313
|
19.313
|
19.313
|
19.313
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.790
|
921
|
19.075
|
37.084
|
49.585
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
921
|
6.444
|
26.448
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.790
|
921
|
18.154
|
30.640
|
23.137
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
11
|
520
|
360
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
11
|
520
|
360
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
258.721
|
234.958
|
262.913
|
306.582
|
336.830
|