Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 244.828 203.375 301.262 377.644 367.489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 81 229 4.154 5.065 3.358
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 244.747 203.146 297.109 372.579 364.132
4. Giá vốn hàng bán 198.276 165.657 227.880 284.913 286.241
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.472 37.489 69.229 87.666 77.890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123 66 256 88 312
7. Chi phí tài chính 7.612 6.242 6.732 8.012 6.030
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.379 5.967 4.851 6.526 6.829
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.549 10.230 16.443 14.516 12.337
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.740 19.427 25.735 29.138 31.249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.694 1.656 20.574 36.089 28.586
12. Thu nhập khác 2.267 450 779 772 474
13. Chi phí khác 0 966 0 124 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.267 -517 779 649 442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.961 1.140 21.353 36.738 29.028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 158 247 3.843 7.171 5.289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -28 -644 -529 601
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 158 219 3.199 6.642 5.890
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.803 921 18.154 30.096 23.137
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.803 921 18.154 30.096 23.137