1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244.828
|
203.375
|
301.262
|
377.644
|
367.489
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
81
|
229
|
4.154
|
5.065
|
3.358
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
244.747
|
203.146
|
297.109
|
372.579
|
364.132
|
4. Giá vốn hàng bán
|
198.276
|
165.657
|
227.880
|
284.913
|
286.241
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.472
|
37.489
|
69.229
|
87.666
|
77.890
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
123
|
66
|
256
|
88
|
312
|
7. Chi phí tài chính
|
7.612
|
6.242
|
6.732
|
8.012
|
6.030
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.379
|
5.967
|
4.851
|
6.526
|
6.829
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.549
|
10.230
|
16.443
|
14.516
|
12.337
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.740
|
19.427
|
25.735
|
29.138
|
31.249
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.694
|
1.656
|
20.574
|
36.089
|
28.586
|
12. Thu nhập khác
|
2.267
|
450
|
779
|
772
|
474
|
13. Chi phí khác
|
0
|
966
|
0
|
124
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.267
|
-517
|
779
|
649
|
442
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.961
|
1.140
|
21.353
|
36.738
|
29.028
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
158
|
247
|
3.843
|
7.171
|
5.289
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-28
|
-644
|
-529
|
601
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
158
|
219
|
3.199
|
6.642
|
5.890
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.803
|
921
|
18.154
|
30.096
|
23.137
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.803
|
921
|
18.154
|
30.096
|
23.137
|