|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,399
|
120,407
|
226,496
|
83,343
|
201,974
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
459
|
9,695
|
1,111
|
796
|
784
|
|
1. Tiền
|
459
|
9,695
|
1,111
|
796
|
784
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,281
|
110,679
|
191,401
|
79,174
|
199,272
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36
|
10,401
|
7,545
|
55,205
|
8,806
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,936
|
36,808
|
26,745
|
11,623
|
31,521
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
8,200
|
11,800
|
300
|
32,690
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,310
|
55,270
|
145,311
|
12,045
|
126,255
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
517
|
0
|
30,170
|
3,239
|
1,852
|
|
1. Hàng tồn kho
|
517
|
0
|
30,170
|
3,239
|
1,852
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
143
|
33
|
3,814
|
134
|
66
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
33
|
2,610
|
6
|
1
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55
|
0
|
1,204
|
129
|
65
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,557
|
53,649
|
77,741
|
222,620
|
64,763
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
74
|
0
|
0
|
100,000
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
74
|
0
|
0
|
100,000
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
266
|
1,121
|
980
|
840
|
699
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
266
|
1,121
|
980
|
840
|
699
|
|
- Nguyên giá
|
3,014
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,748
|
-4
|
-144
|
-285
|
-426
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
89,634
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
97,248
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,614
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,583
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,583
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
52,500
|
76,641
|
121,348
|
62,700
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
52,500
|
66,652
|
66,652
|
52,500
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
10,200
|
55,200
|
10,200
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-211
|
-505
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
28
|
120
|
433
|
1,364
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
28
|
120
|
433
|
1,364
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121,957
|
174,056
|
304,237
|
305,963
|
266,737
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,329
|
45,491
|
168,745
|
170,413
|
131,011
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,919
|
44,661
|
168,247
|
70,081
|
129,427
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
100,916
|
9,166
|
100,166
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
308
|
8,545
|
37,914
|
53,259
|
12,820
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
33,832
|
14,009
|
105
|
209
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
2,262
|
1,785
|
2,562
|
136
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
18
|
24
|
28
|
37
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1
|
11,598
|
2,961
|
15,025
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
2,000
|
2,000
|
1,035
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,410
|
830
|
498
|
100,332
|
1,583
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,410
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
830
|
498
|
100,332
|
1,583
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116,627
|
128,566
|
135,492
|
135,550
|
135,726
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
116,627
|
128,566
|
135,492
|
135,550
|
135,726
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,218
|
120,978
|
120,978
|
134,888
|
134,888
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,210
|
7,588
|
14,514
|
662
|
838
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,170
|
1,376
|
7,588
|
604
|
662
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40
|
6,212
|
6,926
|
58
|
176
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121,957
|
174,056
|
304,237
|
305,963
|
266,737
|