TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
182,087
|
103,104
|
102,181
|
95,137
|
203,121
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
796
|
1,796
|
3,110
|
1,185
|
784
|
1. Tiền
|
796
|
1,796
|
3,110
|
1,185
|
784
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
179,333
|
99,353
|
97,052
|
92,036
|
199,272
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55,205
|
28,918
|
20,237
|
15,975
|
8,806
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,783
|
7,137
|
37,873
|
37,484
|
31,521
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
300
|
300
|
32,900
|
28,990
|
32,690
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
112,045
|
62,998
|
6,042
|
9,586
|
126,255
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,952
|
1,952
|
1,932
|
1,852
|
1,852
|
1. Hàng tồn kho
|
1,952
|
1,952
|
1,932
|
1,852
|
1,852
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6
|
4
|
87
|
64
|
1,213
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
4
|
4
|
2
|
1,148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
83
|
63
|
65
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122,544
|
177,518
|
178,096
|
178,534
|
63,616
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
840
|
805
|
769
|
734
|
699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
840
|
805
|
769
|
734
|
699
|
- Nguyên giá
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-285
|
-320
|
-355
|
-390
|
-426
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
849
|
1,381
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,381
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
849
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
121,641
|
76,348
|
76,145
|
76,145
|
62,700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
66,652
|
66,652
|
66,652
|
66,652
|
52,500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55,200
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-211
|
-505
|
-707
|
-707
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64
|
365
|
332
|
273
|
216
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64
|
365
|
332
|
273
|
216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
304,632
|
280,622
|
280,277
|
273,671
|
266,737
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,847
|
145,023
|
144,622
|
137,986
|
131,011
|
I. Nợ ngắn hạn
|
68,884
|
44,733
|
42,956
|
36,361
|
129,427
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9,166
|
3,466
|
3,466
|
166
|
100,166
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52,004
|
30,720
|
25,931
|
21,217
|
12,820
|
4. Người mua trả tiền trước
|
105
|
240
|
124
|
119
|
209
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,621
|
2,316
|
1,835
|
218
|
136
|
6. Phải trả người lao động
|
28
|
29
|
35
|
37
|
37
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,961
|
5,952
|
9,475
|
12,500
|
15,025
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,000
|
2,009
|
2,089
|
2,104
|
1,035
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
99,963
|
100,291
|
101,666
|
101,625
|
1,583
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
99,963
|
100,291
|
101,666
|
101,625
|
1,583
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
135,785
|
135,599
|
135,655
|
135,685
|
135,726
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
135,785
|
135,599
|
135,655
|
135,685
|
135,726
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
134,888
|
134,888
|
134,888
|
134,888
|
134,888
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
897
|
711
|
767
|
797
|
838
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
604
|
662
|
662
|
662
|
662
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
293
|
49
|
104
|
135
|
176
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
304,632
|
280,622
|
280,277
|
273,671
|
266,737
|