Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.181 95.137 203.121 243.968 322.096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.110 1.185 784 1.798 2.045
1. Tiền 3.110 1.185 784 1.798 2.045
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 50.950 123.430
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 50.950 123.430
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.052 92.036 199.272 189.323 194.734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.237 15.975 8.806 8.704 10.910
2. Trả trước cho người bán 37.873 37.484 31.521 22.521 1.009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32.900 28.990 32.690 30.990 12.740
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.042 9.586 126.255 127.108 170.075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.932 1.852 1.852 1.852 1.852
1. Hàng tồn kho 1.932 1.852 1.852 1.852 1.852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 87 64 1.213 45 35
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 2 1.148 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83 63 65 45 35
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178.096 178.534 63.616 64.557 64.337
I. Các khoản phải thu dài hạn 100.000 100.000 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100.000 100.000 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 769 734 699 664 629
1. Tài sản cố định hữu hình 769 734 699 664 629
- Nguyên giá 1.125 1.125 1.125 1.125 1.125
- Giá trị hao mòn lũy kế -355 -390 -426 -461 -496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 849 1.381 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 1.381 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 849 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76.145 76.145 62.700 62.700 62.700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66.652 66.652 52.500 52.500 52.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.200 10.200 10.200 10.200 10.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -707 -707 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 332 273 216 1.193 1.008
1. Chi phí trả trước dài hạn 332 273 216 1.193 1.008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280.277 273.671 266.737 308.525 386.433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 144.622 137.986 131.011 172.754 250.564
I. Nợ ngắn hạn 42.956 36.361 129.427 171.212 249.064
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.466 166 100.166 151.116 223.596
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.931 21.217 12.820 9.643 11.855
4. Người mua trả tiền trước 124 119 209 209 209
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.835 218 136 147 178
6. Phải trả người lao động 35 37 37 36 26
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.475 12.500 15.025 8.984 12.123
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.089 2.104 1.035 1.077 1.078
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 101.666 101.625 1.583 1.542 1.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 101.666 101.625 1.583 1.542 1.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135.655 135.685 135.726 135.771 135.869
I. Vốn chủ sở hữu 135.655 135.685 135.726 135.771 135.869
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 134.888 134.888 134.888 134.888 134.888
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 767 797 838 883 981
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 662 662 662 838 838
- LNST chưa phân phối kỳ này 104 135 176 45 143
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280.277 273.671 266.737 308.525 386.433