1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.283
|
162.001
|
148.636
|
175.443
|
171.149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.283
|
162.001
|
148.636
|
175.443
|
171.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
143.463
|
161.810
|
148.374
|
175.316
|
171.026
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
820
|
191
|
262
|
127
|
122
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.030
|
3.554
|
3.507
|
3.179
|
4.233
|
7. Chi phí tài chính
|
3.310
|
3.369
|
3.390
|
3.082
|
3.950
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.057
|
3.119
|
3.440
|
3.032
|
3.900
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
253
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
442
|
206
|
260
|
168
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
97
|
169
|
119
|
56
|
153
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
22
|
105
|
8
|
|
24
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-22
|
-105
|
-8
|
|
-24
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
75
|
65
|
111
|
56
|
129
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19
|
34
|
71
|
11
|
31
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19
|
34
|
71
|
11
|
31
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56
|
31
|
41
|
45
|
98
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56
|
31
|
41
|
45
|
98
|