Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.283 162.001 148.636 175.443 171.149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.283 162.001 148.636 175.443 171.149
4. Giá vốn hàng bán 143.463 161.810 148.374 175.316 171.026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 820 191 262 127 122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.030 3.554 3.507 3.179 4.233
7. Chi phí tài chính 3.310 3.369 3.390 3.082 3.950
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.057 3.119 3.440 3.032 3.900
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0 253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 442 206 260 168
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 97 169 119 56 153
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 22 105 8 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -22 -105 -8 -24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 75 65 111 56 129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19 34 71 11 31
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19 34 71 11 31
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56 31 41 45 98
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56 31 41 45 98