Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.653 165.731 144.283 162.001 148.636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.653 165.731 144.283 162.001 148.636
4. Giá vốn hàng bán 89.974 165.324 143.463 161.810 148.374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 680 407 820 191 262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.062 2.998 3.030 3.554 3.507
7. Chi phí tài chính 3.566 3.155 3.310 3.369 3.390
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.566 3.105 3.057 3.119 3.440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96 189 442 206 260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 79 61 97 169 119
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 22 105 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -22 -105 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 79 61 75 65 111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 12 19 34 71
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16 12 19 34 71
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63 49 56 31 41
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63 49 56 31 41