1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.795
|
58.184
|
169.516
|
314.166
|
620.651
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.795
|
58.184
|
169.516
|
314.166
|
620.651
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.017
|
49.975
|
161.462
|
309.504
|
618.971
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.778
|
8.209
|
8.054
|
4.662
|
1.680
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
192
|
4.247
|
13.928
|
13.089
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1
|
2.564
|
17.338
|
13.225
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
2.564
|
13.755
|
12.722
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
124
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.765
|
634
|
702
|
725
|
1.097
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17
|
7.766
|
8.911
|
527
|
447
|
12. Thu nhập khác
|
54
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
18
|
116
|
135
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
54
|
0
|
-18
|
-116
|
-135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71
|
7.766
|
8.893
|
410
|
312
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32
|
1.553
|
1.782
|
118
|
136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32
|
1.553
|
1.782
|
118
|
136
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40
|
6.212
|
7.111
|
293
|
176
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40
|
6.212
|
7.111
|
293
|
176
|