I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
71
|
71.275
|
8.893
|
410
|
312
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.401
|
2.283
|
-1.542
|
3.550
|
-631
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.403
|
9.097
|
141
|
141
|
141
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-60
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-6.754
|
-4.247
|
-13.928
|
-13.089
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
2.564
|
17.338
|
12.317
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.473
|
73.558
|
7.351
|
3.961
|
-319
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.587
|
-125
|
-78.647
|
3.189
|
21.937
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-15.674
|
-29.934
|
28.218
|
1.387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.560
|
1.126
|
18.424
|
-24.242
|
-42.598
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
595
|
-1.149
|
-2.668
|
2.660
|
-927
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
-446
|
-360
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25
|
-13.272
|
0
|
-141
|
-1.654
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-6.615
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
216
|
37.849
|
-85.474
|
13.198
|
-22.533
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-73
|
0
|
0
|
-32.390
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-287.500
|
-3.600
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
316.500
|
0
|
11.500
|
59.152
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-24.352
|
-45.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
7.488
|
4.248
|
13.928
|
3.507
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
36.415
|
-23.705
|
-19.572
|
30.270
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
100.584
|
19.798
|
-21.939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
-13.739
|
14.190
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-85.891
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-85.891
|
100.584
|
6.059
|
-7.749
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
217
|
-11.627
|
-8.595
|
-315
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
241
|
21.595
|
9.695
|
1.111
|
796
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
459
|
9.967
|
1.100
|
796
|
784
|