Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119.167 118.653 127.497 122.188 115.086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.241 9.900 8.071 10.434 14.066
1. Tiền 7.241 9.900 8.071 10.434 14.066
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.500 15.500 15.500 0 5.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.500 15.500 15.500 0 5.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.496 63.205 74.243 74.576 68.892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61.574 72.499 81.869 75.294 71.619
2. Trả trước cho người bán 4.111 172 590 191 1.078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.965 9.497 11.046 21.267 18.511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.153 -18.964 -19.262 -22.176 -22.317
IV. Tổng hàng tồn kho 38.403 29.735 28.927 36.286 25.976
1. Hàng tồn kho 38.403 30.111 29.109 36.994 26.705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -376 -182 -708 -729
V. Tài sản ngắn hạn khác 526 313 756 892 651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 391 313 321 141 181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91 0 391 706 427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 0 44 44 44
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.795 10.889 9.693 8.822 9.231
I. Các khoản phải thu dài hạn 105 105 105 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 105 105 105 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.966 10.175 8.978 8.083 8.412
1. Tài sản cố định hữu hình 11.966 10.175 8.978 8.083 8.412
- Nguyên giá 100.521 99.505 99.726 100.152 101.756
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.555 -89.331 -90.748 -92.068 -93.344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 150 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -150 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 601 609 609 609 609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 601 609 609 609 609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 123 0 0 129 211
1. Chi phí trả trước dài hạn 123 0 0 129 211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.962 129.542 137.190 131.010 124.317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.793 18.980 26.433 28.584 27.552
I. Nợ ngắn hạn 21.793 18.980 26.433 28.584 27.552
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.741 10.317 20.449 21.474 21.684
4. Người mua trả tiền trước 111 374 8 159 32
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 820 3.365 122 172 305
6. Phải trả người lao động 4.681 3.893 5.228 5.742 3.424
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 80 87 90 97 385
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 405 258 88 97 170
11. Phải trả ngắn hạn khác 678 662 441 837 1.549
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 277 26 6 5 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110.169 110.562 110.757 102.426 96.765
I. Vốn chủ sở hữu 110.169 110.562 110.757 102.426 96.765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99.000 99.000 99.000 99.000 99.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725 725 725 725 725
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.867 16.867 16.867 16.867 16.867
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6.423 -6.030 -5.835 -14.166 -19.828
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6.530 -6.423 -6.030 -5.835 -14.166
- LNST chưa phân phối kỳ này 107 393 195 -8.331 -5.661
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.962 129.542 137.190 131.010 124.317