TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
119.167
|
118.653
|
127.497
|
122.188
|
115.086
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.241
|
9.900
|
8.071
|
10.434
|
14.066
|
1. Tiền
|
7.241
|
9.900
|
8.071
|
10.434
|
14.066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
0
|
5.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.500
|
15.500
|
15.500
|
0
|
5.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.496
|
63.205
|
74.243
|
74.576
|
68.892
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.574
|
72.499
|
81.869
|
75.294
|
71.619
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.111
|
172
|
590
|
191
|
1.078
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.965
|
9.497
|
11.046
|
21.267
|
18.511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.153
|
-18.964
|
-19.262
|
-22.176
|
-22.317
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.403
|
29.735
|
28.927
|
36.286
|
25.976
|
1. Hàng tồn kho
|
38.403
|
30.111
|
29.109
|
36.994
|
26.705
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-376
|
-182
|
-708
|
-729
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
526
|
313
|
756
|
892
|
651
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
391
|
313
|
321
|
141
|
181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
91
|
0
|
391
|
706
|
427
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
0
|
44
|
44
|
44
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.795
|
10.889
|
9.693
|
8.822
|
9.231
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
105
|
105
|
105
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
105
|
105
|
105
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.966
|
10.175
|
8.978
|
8.083
|
8.412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.966
|
10.175
|
8.978
|
8.083
|
8.412
|
- Nguyên giá
|
100.521
|
99.505
|
99.726
|
100.152
|
101.756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.555
|
-89.331
|
-90.748
|
-92.068
|
-93.344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
601
|
609
|
609
|
609
|
609
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
601
|
609
|
609
|
609
|
609
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123
|
0
|
0
|
129
|
211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123
|
0
|
0
|
129
|
211
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131.962
|
129.542
|
137.190
|
131.010
|
124.317
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21.793
|
18.980
|
26.433
|
28.584
|
27.552
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.793
|
18.980
|
26.433
|
28.584
|
27.552
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.741
|
10.317
|
20.449
|
21.474
|
21.684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111
|
374
|
8
|
159
|
32
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
820
|
3.365
|
122
|
172
|
305
|
6. Phải trả người lao động
|
4.681
|
3.893
|
5.228
|
5.742
|
3.424
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
80
|
87
|
90
|
97
|
385
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
405
|
258
|
88
|
97
|
170
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
678
|
662
|
441
|
837
|
1.549
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
277
|
26
|
6
|
5
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110.169
|
110.562
|
110.757
|
102.426
|
96.765
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110.169
|
110.562
|
110.757
|
102.426
|
96.765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
725
|
725
|
725
|
725
|
725
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.867
|
16.867
|
16.867
|
16.867
|
16.867
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6.423
|
-6.030
|
-5.835
|
-14.166
|
-19.828
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.530
|
-6.423
|
-6.030
|
-5.835
|
-14.166
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
107
|
393
|
195
|
-8.331
|
-5.661
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131.962
|
129.542
|
137.190
|
131.010
|
124.317
|