DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 0,34 | -8,14 | -5,87 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,20 | 0,17 | -4,91 | -3,20 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,50 | 1,63 | 1,29 | 1,43 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,24 | 1,28 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 193,81 | 223,14 | 169,63 | 177,63 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 4,33 | 15,13 | -23,98 | 4,71 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,40 | 6,72 | 5,12 | 4,30 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,11 | 0,17 | -4,91 | -3,20 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 17,76 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,04 | 121,44 | 160,46 | 141,56 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 59,94 | 51,04 | 83,90 | 57,34 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,54 | 35,86 | 48,70 | 46,56 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,46 | 208,56 | 262,91 | 236,49 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 99,67 | 101,06 | 93,60 | 87,53 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,25 | 4,82 | 4,27 | 4,18 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,67 | 3,70 | 2,97 | 3,21 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 | 0,07 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,24 | 0,28 | 0,28 |