1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.206
|
33.399
|
50.161
|
49.432
|
49.208
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
920
|
1.041
|
1.568
|
984
|
981
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.286
|
32.358
|
48.592
|
48.448
|
48.227
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.787
|
30.540
|
46.785
|
46.419
|
46.249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-500
|
1.819
|
1.807
|
2.029
|
1.978
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
247
|
302
|
315
|
316
|
309
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.103
|
1.338
|
1.953
|
2.235
|
2.029
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.807
|
1.595
|
2.001
|
2.233
|
2.422
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.164
|
-812
|
-1.832
|
-2.123
|
-2.164
|
12. Thu nhập khác
|
112
|
158
|
309
|
559
|
280
|
13. Chi phí khác
|
17
|
6
|
4
|
21
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
94
|
152
|
305
|
538
|
257
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.069
|
-660
|
-1.527
|
-1.586
|
-1.907
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.069
|
-660
|
-1.527
|
-1.586
|
-1.907
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.069
|
-660
|
-1.527
|
-1.586
|
-1.907
|