Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.206 33.399 50.161 49.432 49.208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 920 1.041 1.568 984 981
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.286 32.358 48.592 48.448 48.227
4. Giá vốn hàng bán 39.787 30.540 46.785 46.419 46.249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -500 1.819 1.807 2.029 1.978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247 302 315 316 309
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.103 1.338 1.953 2.235 2.029
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.807 1.595 2.001 2.233 2.422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.164 -812 -1.832 -2.123 -2.164
12. Thu nhập khác 112 158 309 559 280
13. Chi phí khác 17 6 4 21 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 94 152 305 538 257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.069 -660 -1.527 -1.586 -1.907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.069 -660 -1.527 -1.586 -1.907
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.069 -660 -1.527 -1.586 -1.907