Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50.161 49.432 49.208 41.245 62.373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.568 984 981 980 1.261
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.592 48.448 48.227 40.265 61.113
4. Giá vốn hàng bán 46.785 46.419 46.249 37.978 55.038
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.807 2.029 1.978 2.287 6.075
6. Doanh thu hoạt động tài chính 315 316 309 304 308
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.953 2.235 2.029 1.289 2.790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.001 2.233 2.422 1.468 3.287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.832 -2.123 -2.164 -165 305
12. Thu nhập khác 309 559 280 207 111
13. Chi phí khác 4 21 23 9 -9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 305 538 257 198 120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.527 -1.586 -1.907 33 425
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.527 -1.586 -1.907 33 425
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.527 -1.586 -1.907 33 425