1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50.161
|
49.432
|
49.208
|
41.245
|
62.373
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.568
|
984
|
981
|
980
|
1.261
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.592
|
48.448
|
48.227
|
40.265
|
61.113
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.785
|
46.419
|
46.249
|
37.978
|
55.038
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.807
|
2.029
|
1.978
|
2.287
|
6.075
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
315
|
316
|
309
|
304
|
308
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.953
|
2.235
|
2.029
|
1.289
|
2.790
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.001
|
2.233
|
2.422
|
1.468
|
3.287
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.832
|
-2.123
|
-2.164
|
-165
|
305
|
12. Thu nhập khác
|
309
|
559
|
280
|
207
|
111
|
13. Chi phí khác
|
4
|
21
|
23
|
9
|
-9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
305
|
538
|
257
|
198
|
120
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.527
|
-1.586
|
-1.907
|
33
|
425
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.527
|
-1.586
|
-1.907
|
33
|
425
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.527
|
-1.586
|
-1.907
|
33
|
425
|