Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 929.118 926.587 908.175 898.576 899.049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.064 445 279 44 84
1. Tiền 1.064 445 279 44 84
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 796.313 796.313 796.313 787.420 787.420
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -8.893 -8.893
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 796.313 796.313 796.313 796.313 796.313
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.883 69.732 51.296 71.141 71.534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.439 9.936 7.937 7.749 8.161
2. Trả trước cho người bán 28.142 26.989 25.796 25.869 25.879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 10 10 10 10
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 119.879 121.375 121.889 142.278 142.249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -85.577 -88.577 -104.336 -104.765 -104.765
IV. Tổng hàng tồn kho 49.165 49.165 49.149 29.004 29.004
1. Hàng tồn kho 49.165 49.165 49.149 29.004 29.004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.693 10.932 11.138 10.967 11.008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 1 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.174 10.412 10.428 10.449 10.489
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.517 519 710 519 519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 299.086 298.641 298.121 297.601 297.180
I. Các khoản phải thu dài hạn 91.965 91.965 91.965 91.965 92.065
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 91.965 91.965 91.965 91.965 92.065
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55.645 55.176 54.707 54.238 53.769
1. Tài sản cố định hữu hình 10.196 10.043 9.891 9.738 9.586
- Nguyên giá 28.426 28.426 28.426 28.426 28.426
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.230 -18.382 -18.535 -18.688 -18.840
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 45.449 45.133 44.816 44.500 44.184
- Nguyên giá 56.375 56.375 56.375 56.375 56.375
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.925 -11.242 -11.558 -11.874 -12.191
III. Bất động sản đầu tư 11.085 11.034 10.983 10.931 10.880
- Nguyên giá 13.984 13.984 13.984 13.984 13.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.899 -2.951 -3.002 -3.053 -3.104
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137.391 137.466 137.466 137.466 137.466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137.391 137.466 137.466 137.466 137.466
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.228.204 1.225.228 1.206.296 1.196.177 1.196.230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 829.541 827.250 823.960 825.999 829.697
I. Nợ ngắn hạn 758.020 755.730 752.439 754.478 758.176
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96.132 96.132 96.132 96.132 96.132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.548 10.164 7.528 7.594 7.765
4. Người mua trả tiền trước 31.947 30.819 29.308 29.499 29.870
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.956 7.138 5.909 5.714 5.734
6. Phải trả người lao động 2.934 2.712 2.878 2.824 2.936
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.000 10.962 11.030 12.858 14.803
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 597.294 597.594 599.444 599.649 600.727
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 209 209 209 209 209
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71.520 71.520 71.520 71.520 71.520
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71.520 71.520 71.520 71.520 71.520
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 398.663 397.978 382.336 370.178 366.533
I. Vốn chủ sở hữu 398.663 397.978 382.336 370.178 366.533
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454.072 454.072 454.072 454.072 454.072
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.773 2.773 2.773 2.773 2.773
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -59.181 -59.867 -75.509 -87.667 -91.312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54.708 -54.708 -54.708 -86.644 -86.644
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.473 -5.159 -20.801 -1.023 -4.668
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.228.204 1.225.228 1.206.296 1.196.177 1.196.230