1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.010
|
24.560
|
9.375
|
203
|
382
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
17
|
|
2
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.010
|
24.543
|
9.375
|
201
|
382
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.813
|
20.161
|
6.705
|
354
|
664
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.197
|
4.382
|
2.670
|
-153
|
-282
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
653
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
1.945
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
1.945
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
33
|
2
|
1
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.010
|
5.105
|
17.535
|
1.335
|
1.368
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-845
|
-725
|
-14.865
|
-834
|
-3.596
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
41
|
0
|
3
|
|
13. Chi phí khác
|
17
|
2
|
780
|
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-16
|
39
|
-780
|
3
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-861
|
-686
|
-15.645
|
-831
|
-3.645
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
192
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
192
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-861
|
-686
|
-15.645
|
-1.023
|
-3.645
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-861
|
-686
|
-15.645
|
-1.023
|
-3.645
|