Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 483.034 535.696 610.889 623.775 594.406
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33.886 85.837 106.332 98.122 102.173
1. Tiền 30.222 39.453 44.927 46.122 39.673
2. Các khoản tương đương tiền 3.665 46.385 61.405 52.000 62.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.737 67.769 77.946 62.887 87.364
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.737 67.769 77.946 62.887 87.364
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406.587 366.924 415.136 450.048 391.467
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410.077 373.494 429.006 461.673 401.408
2. Trả trước cho người bán 1.854 1.112 1.087 1.380 1.281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.929 19.590 20.307 22.117 23.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.273 -27.273 -35.264 -35.122 -35.122
IV. Tổng hàng tồn kho 16.667 7.015 3.632 2.697 2.450
1. Hàng tồn kho 16.667 7.015 3.632 2.697 2.450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.157 8.150 7.842 10.021 10.952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.157 8.150 7.842 9.516 8.522
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 506 2.430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 170.455 134.273 138.329 104.012 127.060
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.623 14.447 13.158 11.515 11.005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.623 14.447 13.158 11.515 11.005
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.209 41.259 38.027 36.296 33.258
1. Tài sản cố định hữu hình 33.895 30.175 26.947 25.221 22.187
- Nguyên giá 207.167 207.116 207.314 208.720 208.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -173.272 -176.942 -180.367 -183.500 -186.587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.315 11.084 11.080 11.076 11.071
- Nguyên giá 24.372 23.755 23.755 23.755 23.755
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.058 -12.670 -12.675 -12.679 -12.683
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.116 5.116 5.116 5.116 5.116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.116 5.116 5.116 5.116 5.116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 94.800 62.000 71.000 41.000 67.540
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94.800 62.000 71.000 41.000 67.540
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.706 11.451 11.028 10.084 10.141
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.706 11.451 11.028 10.084 10.141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 653.489 669.969 749.218 727.788 721.466
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 357.394 377.447 432.915 401.421 415.781
I. Nợ ngắn hạn 357.394 377.161 432.630 401.135 415.401
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 131.914 141.986 184.590 191.334 160.692
4. Người mua trả tiền trước 1.172 897 709 884 1.196
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.960 8.733 17.409 7.802 8.708
6. Phải trả người lao động 70.872 80.633 78.217 58.618 69.034
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.809 35.640 44.441 47.171 50.685
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 96 188 346 205 722
11. Phải trả ngắn hạn khác 32.701 28.647 36.521 29.838 38.792
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86.870 80.435 70.395 65.283 85.572
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 286 286 286 380
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 286 286 286 380
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 296.095 292.522 316.302 326.367 305.685
I. Vốn chủ sở hữu 296.095 292.522 316.302 326.367 305.685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.994 209.994 209.994 209.994 209.994
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.533 40.533 40.533 40.533 53.762
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.567 41.995 65.775 75.839 41.929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.999 0 0 65.626 21.491
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.567 41.995 65.775 10.213 20.437
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 653.489 669.969 749.218 727.788 721.466