Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388.165 435.064 613.915 518.902 484.705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 388.165 435.064 613.915 518.902 484.705
4. Giá vốn hàng bán 326.836 360.531 519.105 449.061 421.258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.330 74.533 94.810 69.841 63.447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.574 454 2.810 698 3.104
7. Chi phí tài chính 133 583 282 472 1.174
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.221 18.294 28.208 21.879 19.548
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.499 34.264 38.392 35.426 32.746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.051 21.845 30.738 12.762 13.083
12. Thu nhập khác 182 20 462 97 41
13. Chi phí khác 240 21 300 13 192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -59 -1 162 84 -151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.992 21.844 30.900 12.846 12.932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.013 4.417 7.120 2.634 2.707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.013 4.417 7.120 2.634 2.707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.980 17.427 23.780 10.213 10.225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.980 17.427 23.780 10.213 10.225