1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,912,126
|
2,495,403
|
2,235,959
|
1,797,059
|
1,848,070
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,912,126
|
2,495,403
|
2,235,959
|
1,797,059
|
1,848,070
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,599,457
|
2,023,745
|
1,859,403
|
1,464,650
|
1,539,880
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
312,669
|
471,658
|
376,556
|
332,408
|
308,190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,399
|
3,735
|
7,296
|
4,831
|
5,465
|
7. Chi phí tài chính
|
1,661
|
1,778
|
2,650
|
665
|
1,092
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
65,605
|
199,798
|
116,339
|
93,197
|
80,019
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
178,779
|
189,595
|
175,309
|
163,341
|
145,600
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71,023
|
84,222
|
89,554
|
80,037
|
86,943
|
12. Thu nhập khác
|
711
|
283
|
231
|
1,171
|
937
|
13. Chi phí khác
|
276
|
0
|
263
|
145
|
621
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
435
|
283
|
-32
|
1,026
|
316
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71,458
|
84,505
|
89,522
|
81,062
|
87,259
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,466
|
17,211
|
18,182
|
16,314
|
21,485
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,466
|
17,211
|
18,182
|
16,314
|
21,485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56,992
|
67,294
|
71,340
|
64,749
|
65,775
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56,992
|
67,294
|
71,340
|
64,749
|
65,775
|