Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 570.769 737.390 645.472 531.300 610.445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166.741 215.794 58.194 57.721 106.332
1. Tiền 97.661 34.994 39.694 29.092 44.927
2. Các khoản tương đương tiền 69.080 180.800 18.500 28.629 61.405
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.418 40.813 25.556 43.344 77.946
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.418 40.813 25.556 43.344 77.946
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 383.784 468.471 535.847 413.194 414.626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 364.490 432.696 509.645 422.341 428.994
2. Trả trước cho người bán 495 4.010 6.511 3.014 1.087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.249 32.798 21.058 15.112 19.666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.449 -1.034 -1.367 -27.273 -35.122
IV. Tổng hàng tồn kho 2.231 575 6.904 7.085 3.699
1. Hàng tồn kho 2.231 575 6.904 7.085 3.699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.594 11.737 18.972 9.957 7.841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.589 11.737 17.094 9.957 7.841
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 0 1.878 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92.433 81.547 81.093 144.622 138.329
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.658 9.171 10.218 15.771 13.158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12.658 9.171 10.218 15.771 13.158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70.696 61.798 60.530 53.491 38.027
1. Tài sản cố định hữu hình 56.548 47.142 47.145 41.706 26.947
- Nguyên giá 175.555 185.779 201.981 209.783 207.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.007 -138.637 -154.836 -168.077 -180.367
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.148 14.656 13.385 11.785 11.080
- Nguyên giá 22.023 24.372 24.372 24.372 23.755
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.874 -9.716 -10.987 -12.587 -12.675
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.186 5.116 5.147 5.116 5.116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.186 5.116 5.147 5.116 5.116
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162 0 0 66.000 71.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 162 0 0 66.000 71.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.731 5.461 5.198 4.245 11.028
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.731 5.461 5.198 4.245 11.028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663.202 818.937 726.565 675.923 748.774
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 429.544 547.580 417.915 373.695 432.620
I. Nợ ngắn hạn 429.544 547.580 417.915 373.695 432.334
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 126.729 179.127 167.945 122.049 184.781
4. Người mua trả tiền trước 2.267 2.841 3.006 1.266 709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.852 10.352 13.430 10.122 17.317
6. Phải trả người lao động 144.756 182.329 111.281 82.186 78.218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.498 54.896 22.857 60.856 44.715
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 181 346
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.819 42.639 27.957 28.808 35.853
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 74.624 75.396 71.439 68.227 70.395
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 286
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 286
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 233.658 271.357 308.650 302.228 316.154
I. Vốn chủ sở hữu 233.658 271.357 308.650 302.228 316.154
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.005 179.998 209.994 209.994 209.994
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.661 24.029 26.585 27.547 40.533
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56.992 67.330 72.071 64.686 65.626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 3 723 -59 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 56.992 67.327 71.348 64.745 65.626
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663.202 818.937 726.565 675.923 748.774