Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.546 1.488 3.743 3.917 4.360
II. Tiền gửi tại NHNN 1.304.924 5.643 205.559 5.556 497.213
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 9.956.408 11.766.912 6.472.666 6.615.728 4.891.725
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 9.035.288 11.616.912 5.972.666 6.369.848 4.891.725
2. Cho vay các TCTD khác 921.120 150.000 500.000 245.880
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 359.190 372.807 527.170 714.205
1. Chứng khoán kinh doanh 359.190 372.807 527.170 714.205
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 116.840 302.906 39.357
VII. Cho vay khách hàng 33.092.777 30.745.276 37.607.526 38.204.494 46.306.649
1. Cho vay khách hàng 33.553.388 31.257.375 37.968.575 38.588.537 46.802.982
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -460.611 -512.099 -361.049 -384.043 -496.333
VIII. Chứng khoán đầu tư 1.560.097 1.558.579 2.314.161 1.938.444 1.902.188
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 1.664.741 1.650.521 2.444.532 2.109.900 2.082.175
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -104.644 -130.371 0
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -91.942 -171.456 -179.987
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 997.591 1.008.041 1.835.877 1.835.885 1.826.477
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 1.006.177 1.030.777 1.883.864 1.883.864 1.881.987
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -8.586 -22.736 -47.987 -47.979 -55.510
X. Tài sản cố định 75.862 71.625 67.703 63.821 65.309
1. Tài sản cố định hữu hình 28.468 26.347 24.470 22.596 23.642
- Nguyên giá 108.382 106.888 106.888 106.888 107.534
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.914 -80.541 -82.418 -84.292 -83.892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47.394 45.278 43.233 41.225 41.667
- Nguyên giá 96.377 96.377 96.377 96.377 99.074
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.983 -51.099 -53.144 -55.152 -57.407
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 2.115.086 2.167.635 1.675.340 2.252.690 3.390.435
1. Các khoản phải thu 545.571 368.959 268.727 940.620 1.958.713
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.683.350 1.974.622 1.409.259 1.318.665 1.422.608
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 76.863 64.552 58.768 54.829 70.538
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -190.698 -240.498 -61.414 -61.424 -61.424
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49.221.131 47.987.295 50.594.739 51.447.705 59.598.561
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.911.760 8.506.700 9.314.798 10.835.288 11.734.293
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 4.600.000 3.196.700 3.200.120 5.175.300 3.870.200
2. Vay các TCTD khác 6.311.760 5.310.000 6.114.678 5.659.988 7.864.093
III. Tiền gửi khách hàng 3.001.537 3.447.346 4.175.111 4.480.168 10.210.723
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 119.023 164.717
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 8.016.400 7.821.359 7.973.163 7.311.882 8.587.674
VI. Phát hành giấy tờ có giá 17.421.000 18.449.000 19.290.000 18.593.000 18.556.000
VII. Các khoản nợ khác 1.414.216 1.189.267 1.153.770 1.232.363 1.337.966
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.210.461 1.025.581 968.509 881.566 1.036.166
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 203.755 163.686 185.261 350.797 301.800
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 8.456.218 8.573.623 8.687.897 8.875.981 9.007.188
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 7.395.373 7.395.373 7.395.373 7.395.373 7.958.548
- Vốn điều lệ 7.042.483 7.042.483 7.042.483 7.042.483 7.605.658
- Vốn đầu tư XDCB 2.328 2.328 2.328 2.328 2.328
- Thặng dư vốn cổ phần 350.562 350.562 350.562 350.562 350.562
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 430.883 480.140 480.140 480.140 480.140
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3.869 -7.482 -199
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 629.962 701.979 819.866 1.000.667 568.500
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49.221.131 47.987.295 50.594.739 51.447.705 59.598.561