TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.546
|
1.488
|
3.743
|
3.917
|
4.360
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.304.924
|
5.643
|
205.559
|
5.556
|
497.213
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
9.956.408
|
11.766.912
|
6.472.666
|
6.615.728
|
4.891.725
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
9.035.288
|
11.616.912
|
5.972.666
|
6.369.848
|
4.891.725
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
921.120
|
150.000
|
500.000
|
245.880
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
0
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
359.190
|
372.807
|
527.170
|
714.205
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
359.190
|
372.807
|
527.170
|
714.205
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
116.840
|
302.906
|
39.357
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
33.092.777
|
30.745.276
|
37.607.526
|
38.204.494
|
46.306.649
|
1. Cho vay khách hàng
|
33.553.388
|
31.257.375
|
37.968.575
|
38.588.537
|
46.802.982
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-460.611
|
-512.099
|
-361.049
|
-384.043
|
-496.333
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1.560.097
|
1.558.579
|
2.314.161
|
1.938.444
|
1.902.188
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
1.664.741
|
1.650.521
|
2.444.532
|
2.109.900
|
2.082.175
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-104.644
|
|
-130.371
|
|
0
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-91.942
|
|
-171.456
|
-179.987
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
997.591
|
1.008.041
|
1.835.877
|
1.835.885
|
1.826.477
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.006.177
|
1.030.777
|
1.883.864
|
1.883.864
|
1.881.987
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-8.586
|
-22.736
|
-47.987
|
-47.979
|
-55.510
|
X. Tài sản cố định
|
75.862
|
71.625
|
67.703
|
63.821
|
65.309
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.468
|
26.347
|
24.470
|
22.596
|
23.642
|
- Nguyên giá
|
108.382
|
106.888
|
106.888
|
106.888
|
107.534
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.914
|
-80.541
|
-82.418
|
-84.292
|
-83.892
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47.394
|
45.278
|
43.233
|
41.225
|
41.667
|
- Nguyên giá
|
96.377
|
96.377
|
96.377
|
96.377
|
99.074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.983
|
-51.099
|
-53.144
|
-55.152
|
-57.407
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
2.115.086
|
2.167.635
|
1.675.340
|
2.252.690
|
3.390.435
|
1. Các khoản phải thu
|
545.571
|
368.959
|
268.727
|
940.620
|
1.958.713
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.683.350
|
1.974.622
|
1.409.259
|
1.318.665
|
1.422.608
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
76.863
|
64.552
|
58.768
|
54.829
|
70.538
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-190.698
|
-240.498
|
-61.414
|
-61.424
|
-61.424
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49.221.131
|
47.987.295
|
50.594.739
|
51.447.705
|
59.598.561
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
10.911.760
|
8.506.700
|
9.314.798
|
10.835.288
|
11.734.293
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
4.600.000
|
3.196.700
|
3.200.120
|
5.175.300
|
3.870.200
|
2. Vay các TCTD khác
|
6.311.760
|
5.310.000
|
6.114.678
|
5.659.988
|
7.864.093
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
3.001.537
|
3.447.346
|
4.175.111
|
4.480.168
|
10.210.723
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
119.023
|
164.717
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
8.016.400
|
7.821.359
|
7.973.163
|
7.311.882
|
8.587.674
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
17.421.000
|
18.449.000
|
19.290.000
|
18.593.000
|
18.556.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1.414.216
|
1.189.267
|
1.153.770
|
1.232.363
|
1.337.966
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.210.461
|
1.025.581
|
968.509
|
881.566
|
1.036.166
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
203.755
|
163.686
|
185.261
|
350.797
|
301.800
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
8.456.218
|
8.573.623
|
8.687.897
|
8.875.981
|
9.007.188
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
7.395.373
|
7.395.373
|
7.395.373
|
7.395.373
|
7.958.548
|
- Vốn điều lệ
|
7.042.483
|
7.042.483
|
7.042.483
|
7.042.483
|
7.605.658
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
2.328
|
2.328
|
2.328
|
2.328
|
2.328
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
350.562
|
350.562
|
350.562
|
350.562
|
350.562
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
430.883
|
480.140
|
480.140
|
480.140
|
480.140
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-3.869
|
-7.482
|
-199
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
629.962
|
701.979
|
819.866
|
1.000.667
|
568.500
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49.221.131
|
47.987.295
|
50.594.739
|
51.447.705
|
59.598.561
|