TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3,743
|
3,917
|
4,360
|
8,754
|
6,949
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
205,559
|
5,556
|
497,213
|
3,495
|
14,465
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
6,472,666
|
6,615,728
|
4,891,725
|
7,576,237
|
10,566,876
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
5,972,666
|
6,369,848
|
4,891,725
|
7,328,937
|
10,566,876
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
500,000
|
245,880
|
|
247,300
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
372,807
|
527,170
|
714,205
|
734,411
|
539,620
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
372,807
|
527,170
|
714,205
|
735,411
|
539,638
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
-1,000
|
-18
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
39,357
|
|
|
|
0
|
VII. Cho vay khách hàng
|
37,607,526
|
38,204,494
|
46,306,649
|
44,399,760
|
52,110,053
|
1. Cho vay khách hàng
|
37,968,575
|
38,588,537
|
46,802,982
|
44,890,887
|
52,777,867
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-361,049
|
-384,043
|
-496,333
|
-491,127
|
-667,814
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
2,314,161
|
1,938,444
|
1,902,188
|
1,522,431
|
1,928,299
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2,444,532
|
2,109,900
|
2,082,175
|
1,719,969
|
2,120,129
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-130,371
|
|
0
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-171,456
|
-179,987
|
-197,538
|
-191,830
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1,835,877
|
1,835,885
|
1,826,477
|
1,826,477
|
1,778,747
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,883,864
|
1,883,864
|
1,881,987
|
1,881,987
|
1,831,987
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-47,987
|
-47,979
|
-55,510
|
-55,510
|
-53,240
|
X. Tài sản cố định
|
67,703
|
63,821
|
65,309
|
62,212
|
60,228
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,470
|
22,596
|
23,642
|
22,698
|
22,867
|
- Nguyên giá
|
106,888
|
106,888
|
107,534
|
108,395
|
106,115
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82,418
|
-84,292
|
-83,892
|
-85,697
|
-83,248
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43,233
|
41,225
|
41,667
|
39,514
|
37,361
|
- Nguyên giá
|
96,377
|
96,377
|
99,074
|
99,074
|
99,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,144
|
-55,152
|
-57,407
|
-59,560
|
-61,683
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
1,675,340
|
2,252,690
|
3,390,435
|
5,072,889
|
2,550,520
|
1. Các khoản phải thu
|
268,727
|
940,620
|
1,958,713
|
3,401,159
|
1,406,210
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,409,259
|
1,318,665
|
1,422,608
|
1,667,601
|
1,140,925
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
4. Tài sản có khác
|
58,768
|
54,829
|
70,538
|
64,403
|
63,659
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
0
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-61,414
|
-61,424
|
-61,424
|
-60,274
|
-60,274
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50,594,739
|
51,447,705
|
59,598,561
|
61,206,666
|
69,555,757
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
0
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
9,314,798
|
10,835,288
|
11,734,293
|
10,694,815
|
11,544,210
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
3,200,120
|
5,175,300
|
3,870,200
|
2,501,330
|
5,463,000
|
2. Vay các TCTD khác
|
6,114,678
|
5,659,988
|
7,864,093
|
8,193,485
|
6,081,210
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
4,175,111
|
4,480,168
|
10,210,723
|
11,383,226
|
13,310,721
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
119,023
|
164,717
|
193,033
|
122,340
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
7,973,163
|
7,311,882
|
8,587,674
|
7,784,084
|
7,659,776
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
19,290,000
|
18,593,000
|
18,556,000
|
20,491,000
|
26,275,000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1,153,770
|
1,232,363
|
1,337,966
|
1,412,840
|
1,179,335
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
968,509
|
881,566
|
1,036,166
|
1,070,232
|
906,336
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
185,261
|
350,797
|
301,800
|
342,608
|
272,999
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
8,687,897
|
8,875,981
|
9,007,188
|
9,247,668
|
9,464,375
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
7,395,373
|
7,395,373
|
7,958,548
|
7,958,548
|
7,958,548
|
- Vốn điều lệ
|
7,042,483
|
7,042,483
|
7,605,658
|
7,605,658
|
7,605,658
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
2,328
|
2,328
|
2,328
|
2,328
|
2,328
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
350,562
|
350,562
|
350,562
|
350,562
|
350,562
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
480,140
|
480,140
|
480,140
|
480,140
|
564,263
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-7,482
|
-199
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
819,866
|
1,000,667
|
568,500
|
808,980
|
941,564
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50,594,739
|
51,447,705
|
59,598,561
|
61,206,666
|
69,555,757
|