Thu nhập lãi thuần
|
709.025
|
375.469
|
385.252
|
1.152.052
|
292.283
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3.993.619
|
1.124.546
|
1.052.270
|
3.265.739
|
1.011.041
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-3.284.594
|
-749.077
|
-667.018
|
-2.113.687
|
-718.758
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3.223
|
23.295
|
21.606
|
53.603
|
-13.344
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
53.319
|
26.177
|
27.297
|
64.221
|
10.570
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-50.096
|
-2.882
|
-5.691
|
-10.618
|
-23.914
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-86.500
|
-19.703
|
-7.240
|
-43.337
|
195
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
511
|
6.708
|
10.121
|
5.096
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
315.721
|
21.732
|
-36.119
|
-43.618
|
-6.128
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
49.959
|
21.482
|
14.081
|
39.675
|
40.076
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
50.424
|
21.800
|
14.081
|
40.243
|
40.068
|
Chi phí hoạt động khác
|
-465
|
-318
|
|
-568
|
8
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
102.255
|
225
|
5.352
|
6.502
|
8.909
|
Chi phí hoạt động
|
-297.004
|
-108.524
|
101.759
|
-104.728
|
-48.277
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
796.679
|
314.487
|
491.399
|
1.070.270
|
278.810
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-387.372
|
-150.160
|
-345.039
|
-533.017
|
-112.289
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
409.307
|
164.327
|
146.360
|
537.253
|
166.521
|
Chi phí thuế TNDN
|
-80.928
|
-33.201
|
-28.473
|
-107.439
|
-35.513
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-80.928
|
-33.201
|
-28.473
|
-107.439
|
-35.513
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
328.379
|
131.126
|
117.887
|
429.814
|
131.008
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
328.379
|
131.126
|
117.887
|
429.814
|
131.008
|