Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1.636.088 1.858.267 2.256.675 3.265.191 4.534.953
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -784.508 -783.896 -1.457.389 -2.791.885 -3.006.740
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 81.452 44.808 20.875 19.483 42.828
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -58.758 69.681 -96.462 277.255 -2.328
- Thu nhập khác 5.881 14.093 -37.410 42.815 3.320
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 85.717 228.005 260.844 7.144 76.341
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -272.458 -247.437 -318.647 -241.750 -209.685
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -54.353 -62.037 -71.047 -79.585 -81.211
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 639.061 1.121.484 557.439 498.668 1.357.478
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 918.365 -2.696.549 2.904.450 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 567.260 2.957.402 1.590.176 396.953 -1.131.639
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 -116.840 116.840
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -2.155.642 -4.820.169 -7.502.594 -9.200.840 -13.249.594
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -288.596 -528.719 -186.248 -370.421 -609.584
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -117.880 -1.165.462 -1.568.654 3.237.364 -1.403.724
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 3.688.073 -1.498.131 3.595.660 -4.151.129 822.533
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 2.130.571 -2.235.055 -401.635 -1.134.795 7.209.186
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 490.000 5.560.000 4.194.000 7.167.000 1.135.000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 170.172 1.172.506 1.720.112 595.067 571.274
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 13.371 -13.371 164.717
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -6.388 43.211 32.170 -40.162 21.521
- Chi từ các quỹ của TCTD -10.830 -7.908 -7.909 -89.959 -6.597
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.024.166 -2.097.390 4.940.338 -3.222.465 -5.002.589
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0
- Mua sắm TSCĐ -1.858 -23.739 -6.677 -9.855 -4.942
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 403.000 90
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 -858.971 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 -591.206 -13.733 -1.207.454
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 32.448 48.900 641.488 331.851
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 4.590 9.268 11.117 6.255 15.204
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 35.180 -556.777 632.195 -459.571 -865.251
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 149.813 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 3.882.405
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -151.145 -1.952 -1.653 -2.302 -1.740
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -1.332 -1.952 -1.653 3.880.103 -1.740
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.058.014 -2.656.119 5.570.880 198.067 -5.869.580
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.092.036 8.150.050 5.493.931 11.064.811 11.262.878
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.150.050 5.493.931 11.064.811 11.262.878 5.393.298