I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.636.088
|
1.858.267
|
2.256.675
|
3.265.191
|
4.534.953
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-784.508
|
-783.896
|
-1.457.389
|
-2.791.885
|
-3.006.740
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
81.452
|
44.808
|
20.875
|
19.483
|
42.828
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-58.758
|
69.681
|
-96.462
|
277.255
|
-2.328
|
- Thu nhập khác
|
5.881
|
14.093
|
-37.410
|
42.815
|
3.320
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
85.717
|
228.005
|
260.844
|
7.144
|
76.341
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-272.458
|
-247.437
|
-318.647
|
-241.750
|
-209.685
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-54.353
|
-62.037
|
-71.047
|
-79.585
|
-81.211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
639.061
|
1.121.484
|
557.439
|
498.668
|
1.357.478
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
918.365
|
-2.696.549
|
2.904.450
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
567.260
|
2.957.402
|
1.590.176
|
396.953
|
-1.131.639
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
|
-116.840
|
116.840
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-2.155.642
|
-4.820.169
|
-7.502.594
|
-9.200.840
|
-13.249.594
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-288.596
|
-528.719
|
-186.248
|
-370.421
|
-609.584
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-117.880
|
-1.165.462
|
-1.568.654
|
3.237.364
|
-1.403.724
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
3.688.073
|
-1.498.131
|
3.595.660
|
-4.151.129
|
822.533
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2.130.571
|
-2.235.055
|
-401.635
|
-1.134.795
|
7.209.186
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
490.000
|
5.560.000
|
4.194.000
|
7.167.000
|
1.135.000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
170.172
|
1.172.506
|
1.720.112
|
595.067
|
571.274
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
13.371
|
-13.371
|
164.717
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-6.388
|
43.211
|
32.170
|
-40.162
|
21.521
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-10.830
|
-7.908
|
-7.909
|
-89.959
|
-6.597
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.024.166
|
-2.097.390
|
4.940.338
|
-3.222.465
|
-5.002.589
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1.858
|
-23.739
|
-6.677
|
-9.855
|
-4.942
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
403.000
|
90
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
-858.971
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
-591.206
|
-13.733
|
|
-1.207.454
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
32.448
|
48.900
|
641.488
|
|
331.851
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4.590
|
9.268
|
11.117
|
6.255
|
15.204
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35.180
|
-556.777
|
632.195
|
-459.571
|
-865.251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
149.813
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3.882.405
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-151.145
|
-1.952
|
-1.653
|
-2.302
|
-1.740
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-1.332
|
-1.952
|
-1.653
|
3.880.103
|
-1.740
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.058.014
|
-2.656.119
|
5.570.880
|
198.067
|
-5.869.580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.092.036
|
8.150.050
|
5.493.931
|
11.064.811
|
11.262.878
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.150.050
|
5.493.931
|
11.064.811
|
11.262.878
|
5.393.298
|