Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.049.233 611.622 815.941 744.390 1.202.744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.049.233 611.622 815.941 744.390 1.202.744
4. Giá vốn hàng bán 891.713 514.814 728.173 632.482 1.056.970
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 157.520 96.808 87.767 111.908 145.774
6. Doanh thu hoạt động tài chính -259 9.010 7.381 5.946 63.503
7. Chi phí tài chính 101.681 48.423 36.867 55.243 91.855
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79.841 47.645 35.913 46.297 85.540
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 49 -59 4.289
9. Chi phí bán hàng 7.659 5.214 4.868 5.260 10.567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68.338 49.740 51.918 51.173 58.505
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.417 2.442 1.544 6.118 52.638
12. Thu nhập khác 10.856 1.254 5.350 912 11.844
13. Chi phí khác 14.544 2.047 1.241 3.446 14.665
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.688 -793 4.109 -2.534 -2.821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.105 1.650 5.653 3.584 49.817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.391 1.393 4.933 3.659 21.831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 220 -379 -1 -104 -817
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.611 1.014 4.933 3.555 21.015
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -44.716 635 720 29 28.803
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.206 7.963 -10.865 -7.118 30.822
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -43.510 -7.327 11.585 7.147 -2.019