1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.695.807
|
14.093.297
|
15.245.892
|
15.972.397
|
17.651.065
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.394
|
369
|
666
|
69.575
|
43.248
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.690.413
|
14.092.928
|
15.245.226
|
15.902.822
|
17.607.818
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.058.549
|
8.582.463
|
9.593.869
|
9.743.866
|
11.128.844
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.631.864
|
5.510.466
|
5.651.357
|
6.158.956
|
6.478.973
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
520.345
|
457.093
|
569.293
|
326.689
|
576.398
|
7. Chi phí tài chính
|
527.556
|
334.065
|
337.928
|
308.179
|
831.375
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
206.644
|
137.834
|
150.125
|
128.826
|
134.854
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
58.146
|
74.454
|
58.601
|
142.581
|
117.814
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.316.156
|
1.368.949
|
1.588.212
|
1.563.863
|
1.684.354
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.979.944
|
1.823.472
|
1.717.330
|
1.807.958
|
1.735.410
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.386.698
|
2.515.527
|
2.635.781
|
2.948.226
|
2.922.047
|
12. Thu nhập khác
|
64.519
|
44.783
|
27.511
|
34.675
|
40.936
|
13. Chi phí khác
|
16.124
|
26.728
|
-1.004
|
74.280
|
3.316
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
48.395
|
18.055
|
28.516
|
-39.605
|
37.620
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.435.093
|
2.533.582
|
2.664.296
|
2.908.621
|
2.959.667
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
424.981
|
389.755
|
561.249
|
441.225
|
536.404
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-41.129
|
-16.439
|
-179.993
|
-11.202
|
-70.239
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
383.852
|
373.317
|
381.255
|
430.023
|
466.165
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.051.241
|
2.160.265
|
2.283.041
|
2.478.598
|
2.493.502
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
322.841
|
362.234
|
409.226
|
389.745
|
406.509
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.728.400
|
1.798.031
|
1.873.815
|
2.088.852
|
2.086.993
|