Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.435.093 2.533.582 2.664.296 2.908.621 2.959.667
2. Điều chỉnh cho các khoản 849.013 476.203 336.577 683.007 1.037.682
- Khấu hao TSCĐ 676.678 617.374 635.022 644.267 668.070
- Các khoản dự phòng 470.735 81.105 14.204 184.625 810.518
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -68.387 -22.557 -42.818 181.991 -70.305
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -436.658 -337.553 -419.956 -456.703 -505.454
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 206.644 137.834 150.125 128.826 134.854
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.284.105 3.009.785 3.000.874 3.591.628 3.997.350
- Tăng, giảm các khoản phải thu -60.813 -167.454 -874.342 -1.241.612 444.094
- Tăng, giảm hàng tồn kho 171.484 -271.641 -24.270 -173.093 224.693
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.089.883 -1.997.629 2.031.572 1.662.965 2.233.087
- Tăng giảm chi phí trả trước 86.456 -67.255 19.708 -166.501 -203.779
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -320.270 -160.112 -124.409 -198.428 -124.205
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -266.834 -633.331 -233.771 -228.190 -115.540
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.949 -369.965 -14.015 -10.823 -73.541
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.975.063 -657.601 3.781.347 3.235.945 6.382.158
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -936.419 -647.322 -965.428 -876.954 -1.823.594
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.527 10.295 1.618 1.616 698
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7.266.477 -8.977.359 -11.804.030 -8.247.960 -13.690.610
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.829.082 6.851.263 10.099.852 8.725.919 11.370.115
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.053.326 -733.152 -10.809 -94.350 -334.892
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48.102
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 649.966 284.300 607.155 364.420 341.220
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.232.352 -3.211.976 -2.071.641 -127.309 -4.088.961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 57.132 106.211
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.596.497 10.487.173 7.228.634 7.449.919 6.736.893
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.719.909 -7.982.468 -7.172.714 -9.459.850 -6.354.531
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -358 -346 -336 -1.401 -223
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.858 -535.074 -1.269.151 -18.119 -1.469.515
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.125.628 1.969.285 -1.213.568 -1.972.319 -981.164
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.081.788 -1.900.292 496.137 1.136.317 1.312.033
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.153.625 8.279.157 6.341.458 6.836.263 7.935.632
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 43.744 -37.407 -1.332 -36.947 67.775
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.279.157 6.341.458 6.836.263 7.935.632 9.315.440