I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.435.093
|
2.533.582
|
2.664.296
|
2.908.621
|
2.959.667
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
849.013
|
476.203
|
336.577
|
683.007
|
1.037.682
|
- Khấu hao TSCĐ
|
676.678
|
617.374
|
635.022
|
644.267
|
668.070
|
- Các khoản dự phòng
|
470.735
|
81.105
|
14.204
|
184.625
|
810.518
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-68.387
|
-22.557
|
-42.818
|
181.991
|
-70.305
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-436.658
|
-337.553
|
-419.956
|
-456.703
|
-505.454
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
206.644
|
137.834
|
150.125
|
128.826
|
134.854
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.284.105
|
3.009.785
|
3.000.874
|
3.591.628
|
3.997.350
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-60.813
|
-167.454
|
-874.342
|
-1.241.612
|
444.094
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
171.484
|
-271.641
|
-24.270
|
-173.093
|
224.693
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.089.883
|
-1.997.629
|
2.031.572
|
1.662.965
|
2.233.087
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
86.456
|
-67.255
|
19.708
|
-166.501
|
-203.779
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-320.270
|
-160.112
|
-124.409
|
-198.428
|
-124.205
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-266.834
|
-633.331
|
-233.771
|
-228.190
|
-115.540
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.949
|
-369.965
|
-14.015
|
-10.823
|
-73.541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.975.063
|
-657.601
|
3.781.347
|
3.235.945
|
6.382.158
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-936.419
|
-647.322
|
-965.428
|
-876.954
|
-1.823.594
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.527
|
10.295
|
1.618
|
1.616
|
698
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.266.477
|
-8.977.359
|
-11.804.030
|
-8.247.960
|
-13.690.610
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.829.082
|
6.851.263
|
10.099.852
|
8.725.919
|
11.370.115
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.053.326
|
-733.152
|
-10.809
|
-94.350
|
-334.892
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
48.102
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
649.966
|
284.300
|
607.155
|
364.420
|
341.220
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.232.352
|
-3.211.976
|
-2.071.641
|
-127.309
|
-4.088.961
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
57.132
|
106.211
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.596.497
|
10.487.173
|
7.228.634
|
7.449.919
|
6.736.893
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.719.909
|
-7.982.468
|
-7.172.714
|
-9.459.850
|
-6.354.531
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-358
|
-346
|
-336
|
-1.401
|
-223
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.858
|
-535.074
|
-1.269.151
|
-18.119
|
-1.469.515
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.125.628
|
1.969.285
|
-1.213.568
|
-1.972.319
|
-981.164
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.081.788
|
-1.900.292
|
496.137
|
1.136.317
|
1.312.033
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.153.625
|
8.279.157
|
6.341.458
|
6.836.263
|
7.935.632
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
43.744
|
-37.407
|
-1.332
|
-36.947
|
67.775
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.279.157
|
6.341.458
|
6.836.263
|
7.935.632
|
9.315.440
|