1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.805.103
|
22.619.505
|
30.276.711
|
31.975.614
|
40.241.629
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
138.536
|
124.544
|
110.910
|
125.964
|
137.137
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.666.568
|
22.494.961
|
30.165.801
|
31.849.650
|
40.104.493
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.625.123
|
19.343.448
|
25.462.623
|
26.688.006
|
32.521.432
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.041.445
|
3.151.513
|
4.703.177
|
5.161.643
|
7.583.061
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
70.549
|
197.581
|
173.746
|
80.258
|
106.913
|
7. Chi phí tài chính
|
133.611
|
146.245
|
256.320
|
292.263
|
253.793
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114.835
|
132.229
|
231.528
|
284.917
|
253.429
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.559.476
|
2.067.146
|
3.259.298
|
4.169.669
|
5.527.211
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
404.587
|
589.507
|
887.339
|
1.076.479
|
1.365.834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.319
|
546.196
|
473.968
|
-296.509
|
543.137
|
12. Thu nhập khác
|
14.992
|
9.426
|
16.254
|
22.062
|
24.090
|
13. Chi phí khác
|
884
|
1.481
|
4.599
|
19.735
|
40.270
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14.108
|
7.945
|
11.656
|
2.327
|
-16.180
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.427
|
554.140
|
485.623
|
-294.182
|
526.957
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27.475
|
108.125
|
86.687
|
34.994
|
118.543
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.264
|
2.116
|
863
|
21
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.211
|
110.242
|
87.549
|
35.015
|
118.543
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.217
|
443.898
|
398.074
|
-329.197
|
408.414
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-14.502
|
166
|
7.713
|
16.447
|
90.897
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.719
|
443.732
|
390.361
|
-345.643
|
317.516
|