TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.436.614
|
2.469.915
|
2.480.895
|
2.444.691
|
2.058.953
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
220.115
|
204.453
|
354.139
|
258.263
|
177.040
|
1. Tiền
|
220.115
|
204.453
|
354.139
|
178.263
|
177.040
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
80.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47.176
|
47.176
|
47.176
|
97.176
|
97.176
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
47.176
|
47.176
|
47.176
|
97.176
|
97.176
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
942.319
|
956.832
|
776.864
|
750.702
|
722.230
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
354.795
|
383.820
|
307.180
|
255.697
|
230.159
|
2. Trả trước cho người bán
|
392.608
|
391.471
|
317.754
|
339.630
|
366.911
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
34.074
|
34.635
|
35.206
|
35.206
|
35.206
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
166.841
|
152.905
|
121.385
|
124.830
|
114.632
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.999
|
-5.999
|
-4.661
|
-4.661
|
-24.679
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.142.436
|
1.159.000
|
1.163.458
|
1.242.232
|
943.096
|
1. Hàng tồn kho
|
1.142.436
|
1.159.000
|
1.163.458
|
1.242.232
|
943.096
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84.568
|
102.454
|
139.258
|
96.318
|
119.412
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.005
|
10.169
|
4.655
|
5.140
|
5.215
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57.944
|
78.308
|
122.474
|
78.968
|
101.460
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17.619
|
13.977
|
12.128
|
12.210
|
12.736
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.948.654
|
1.952.607
|
2.005.569
|
2.062.799
|
2.053.642
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.385
|
4.385
|
4.385
|
4.492
|
4.492
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.385
|
4.385
|
4.385
|
4.492
|
4.492
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.304.848
|
1.293.169
|
1.284.225
|
1.274.071
|
1.270.525
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.273.463
|
1.261.784
|
1.252.840
|
1.242.685
|
1.239.140
|
- Nguyên giá
|
1.615.271
|
1.615.271
|
1.615.271
|
1.615.271
|
1.621.784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-341.808
|
-353.487
|
-362.431
|
-372.585
|
-382.644
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.385
|
31.385
|
31.385
|
31.385
|
31.385
|
- Nguyên giá
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-650
|
-650
|
-650
|
-650
|
-650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
191.645
|
190.258
|
223.825
|
222.147
|
220.469
|
- Nguyên giá
|
221.125
|
221.125
|
256.143
|
256.143
|
256.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.480
|
-30.866
|
-32.318
|
-33.996
|
-35.674
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
409.278
|
428.812
|
441.236
|
428.713
|
429.731
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
409.278
|
428.812
|
441.236
|
428.713
|
429.731
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.347
|
8.347
|
8.145
|
91.005
|
91.005
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8.347
|
8.347
|
8.145
|
91.005
|
91.005
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30.151
|
27.636
|
43.753
|
42.370
|
37.419
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.656
|
25.253
|
41.067
|
38.917
|
34.645
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.495
|
2.383
|
2.686
|
3.454
|
2.774
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.385.269
|
4.422.523
|
4.486.464
|
4.507.489
|
4.112.595
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.270.144
|
3.299.124
|
3.373.171
|
3.374.838
|
2.977.358
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.284.977
|
2.327.372
|
2.455.354
|
2.357.266
|
2.043.686
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
254.209
|
229.108
|
356.133
|
407.379
|
494.429
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
607.763
|
579.720
|
600.170
|
458.889
|
417.289
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.173.361
|
1.201.241
|
1.114.698
|
1.190.732
|
828.433
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.372
|
31.887
|
67.640
|
19.603
|
46.124
|
6. Phải trả người lao động
|
5.533
|
7.175
|
8.003
|
8.476
|
8.438
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.781
|
9.771
|
31.176
|
4.811
|
5.630
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
232.846
|
267.360
|
276.491
|
267.376
|
241.519
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.112
|
1.112
|
1.045
|
1
|
1.824
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
985.166
|
971.752
|
917.817
|
1.017.572
|
933.671
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
501.857
|
498.760
|
516.764
|
599.555
|
637.745
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
483.166
|
472.850
|
400.870
|
417.834
|
295.743
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
143
|
143
|
183
|
183
|
183
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.115.125
|
1.123.399
|
1.113.293
|
1.132.651
|
1.135.237
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.120.325
|
1.127.891
|
1.118.964
|
1.136.956
|
1.139.577
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.037.451
|
1.037.451
|
1.037.451
|
1.037.451
|
1.037.451
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
942
|
942
|
942
|
942
|
942
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.306
|
18.306
|
18.306
|
18.306
|
18.306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63.626
|
71.192
|
62.265
|
80.257
|
82.878
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.442
|
35.442
|
35.442
|
62.115
|
59.414
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.184
|
35.751
|
26.823
|
18.143
|
23.464
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-5.200
|
-4.493
|
-5.671
|
-4.305
|
-4.340
|
1. Nguồn kinh phí
|
-5.200
|
-4.493
|
-5.671
|
-4.305
|
-4.340
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.385.269
|
4.422.523
|
4.486.464
|
4.507.489
|
4.112.595
|