Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 285,756 256,923 223,629 244,668 233,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,022 5,534 2,933 1,207 5,170
1. Tiền 8,022 3,977 2,933 1,207 5,170
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,557 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,255 39,055 46,955 59,655 51,555
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,255 39,055 46,955 59,655 51,555
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,280 118,995 83,943 102,037 94,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,519 20,896 25,856 32,766 26,616
2. Trả trước cho người bán 2,565 42,764 4,072 9,514 2,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 26,000 25,000 26,500 33,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,196 29,335 29,016 33,258 32,362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 72,975 81,815 81,791 74,189 74,544
1. Hàng tồn kho 72,975 81,815 81,791 74,189 74,544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,224 11,523 8,006 7,580 8,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,123 2,067 752 1,569 1,289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,101 8,554 6,487 5,263 6,245
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 903 766 748 732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126,879 135,959 300,666 294,590 293,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,850 150 150 150 -358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 16,850 150 150 150 150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -508
II. Tài sản cố định 102,575 126,662 83,279 80,805 71,100
1. Tài sản cố định hữu hình 49,882 72,338 61,973 67,550 60,584
- Nguyên giá 124,785 178,576 169,042 173,268 172,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,903 -106,237 -107,068 -105,717 -112,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52,693 54,324 21,305 13,255 10,516
- Nguyên giá 62,247 64,321 26,821 18,821 18,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,555 -9,997 -5,516 -5,567 -8,305
III. Bất động sản đầu tư 0 0 210,366 208,297 210,366
- Nguyên giá 0 0 218,626 218,626 218,626
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -8,260 -10,329 -8,260
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 136 8,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 136 8,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7,454 9,146 6,871 5,202 4,441
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,880 8,573 6,298 4,629 3,868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 573 573 573 573 573
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 412,635 392,881 524,295 539,258 527,509
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 121,060 113,658 232,830 230,612 228,676
I. Nợ ngắn hạn 118,414 110,375 144,445 135,564 136,468
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,391 73,507 88,085 79,496 67,506
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10,700 6,892 18,666 10,805 20,520
4. Người mua trả tiền trước 9,332 7,768 6,446 5,076 10,857
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,595 3,581 4,702 8,565 6,344
6. Phải trả người lao động 13,947 9,663 16,985 21,499 21,241
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,182 758 950 1,435 3,474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 2,381 2,845 3,644 2,475
11. Phải trả ngắn hạn khác 4,179 3,461 2,723 3,738 765
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,088 2,364 3,043 1,305 3,286
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,646 3,282 88,385 95,048 92,207
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 703 1,333 4,727 4,282 4,727
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 78,307 85,231 83,026
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1,943 1,949 1,881 1,912 1,980
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 3,470 3,623 2,475
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 291,575 279,224 291,465 308,646 298,833
I. Vốn chủ sở hữu 291,575 279,224 291,465 308,646 298,833
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 218,726 218,726 218,726 217,387 238,836
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,118 9,118 9,118 9,096 9,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4,332 -4,332 -4,600 -3,261 -3,261
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,001 1,001 1,001 1,001 1,001
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,062 54,711 67,221 84,423 53,161
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,271 45,665 45,665 45,775 24,216
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,791 9,046 21,556 38,648 28,945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 412,635 392,881 524,295 539,258 527,509