TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
296.181
|
228.511
|
295.075
|
271.944
|
230.247
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
897
|
8.500
|
19.511
|
22.885
|
5.170
|
1. Tiền
|
897
|
1.500
|
6.511
|
8.185
|
5.170
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7.000
|
13.000
|
14.700
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
171.500
|
90.900
|
26.600
|
68.855
|
51.555
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
171.500
|
90.900
|
26.600
|
68.855
|
51.555
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41.541
|
26.530
|
145.479
|
78.955
|
92.567
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.377
|
18.273
|
37.600
|
29.109
|
26.365
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.058
|
4.753
|
4.640
|
2.718
|
2.534
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
30.000
|
22.400
|
33.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.106
|
3.504
|
73.239
|
24.728
|
31.176
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-508
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71.277
|
94.355
|
97.017
|
91.953
|
73.223
|
1. Hàng tồn kho
|
71.277
|
94.355
|
97.017
|
91.953
|
73.223
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.966
|
8.227
|
6.469
|
9.295
|
7.732
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
201
|
4.759
|
692
|
1.524
|
765
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.764
|
3.468
|
5.777
|
7.350
|
6.245
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
421
|
722
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102.681
|
152.454
|
110.931
|
136.964
|
293.995
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
30.150
|
150
|
150
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
150
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
98.167
|
96.812
|
96.877
|
128.706
|
82.626
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.945
|
42.234
|
44.011
|
73.939
|
61.538
|
- Nguyên giá
|
103.313
|
108.349
|
115.823
|
178.201
|
172.887
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61.367
|
-66.115
|
-71.812
|
-104.262
|
-111.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56.221
|
54.578
|
52.866
|
54.767
|
21.089
|
- Nguyên giá
|
60.693
|
60.693
|
60.693
|
64.321
|
26.821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.472
|
-6.115
|
-7.827
|
-9.555
|
-5.733
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206.338
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
218.626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12.288
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
6.577
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
6.577
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
22.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
22.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.364
|
3.492
|
7.327
|
8.108
|
5.031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.721
|
2.874
|
6.753
|
7.534
|
4.458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
643
|
618
|
573
|
573
|
573
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
398.862
|
380.965
|
406.006
|
408.907
|
524.242
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
128.327
|
115.572
|
111.655
|
117.251
|
226.062
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123.932
|
111.270
|
107.685
|
114.605
|
143.195
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
62.785
|
60.794
|
29.871
|
71.391
|
76.326
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.677
|
14.521
|
23.858
|
6.519
|
15.599
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.631
|
14.627
|
6.421
|
8.654
|
10.857
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.133
|
4.591
|
11.329
|
3.716
|
6.593
|
6. Phải trả người lao động
|
9.270
|
8.413
|
18.351
|
17.146
|
21.009
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.947
|
2.852
|
3.912
|
2.182
|
3.474
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.055
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.725
|
860
|
10.248
|
1.921
|
4.001
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.764
|
4.612
|
3.694
|
3.077
|
3.282
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.396
|
4.302
|
3.971
|
2.646
|
82.867
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.010
|
1.053
|
1.053
|
703
|
3.787
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74.206
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.385
|
3.249
|
2.918
|
1.943
|
1.980
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.895
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
270.534
|
265.393
|
294.351
|
291.656
|
298.180
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
270.534
|
265.393
|
294.351
|
291.656
|
298.180
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
171.370
|
179.804
|
197.472
|
218.726
|
238.836
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.039
|
6.024
|
6.024
|
9.118
|
9.096
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.993
|
-3.497
|
-4.217
|
-4.332
|
-3.261
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.669
|
18.669
|
1.001
|
1.001
|
1.001
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77.449
|
64.392
|
94.070
|
67.144
|
52.509
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.645
|
42.027
|
46.243
|
32.271
|
24.216
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43.805
|
22.365
|
47.827
|
34.872
|
28.293
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
398.862
|
380.965
|
406.006
|
408.907
|
524.242
|