Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 296.181 228.511 295.075 271.944 230.247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 897 8.500 19.511 22.885 5.170
1. Tiền 897 1.500 6.511 8.185 5.170
2. Các khoản tương đương tiền 0 7.000 13.000 14.700 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171.500 90.900 26.600 68.855 51.555
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171.500 90.900 26.600 68.855 51.555
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.541 26.530 145.479 78.955 92.567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.377 18.273 37.600 29.109 26.365
2. Trả trước cho người bán 3.058 4.753 4.640 2.718 2.534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 30.000 22.400 33.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.106 3.504 73.239 24.728 31.176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -508
IV. Tổng hàng tồn kho 71.277 94.355 97.017 91.953 73.223
1. Hàng tồn kho 71.277 94.355 97.017 91.953 73.223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.966 8.227 6.469 9.295 7.732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 201 4.759 692 1.524 765
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.764 3.468 5.777 7.350 6.245
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 421 722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102.681 152.454 110.931 136.964 293.995
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 30.150 150 150 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 30.000 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 150 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 98.167 96.812 96.877 128.706 82.626
1. Tài sản cố định hữu hình 41.945 42.234 44.011 73.939 61.538
- Nguyên giá 103.313 108.349 115.823 178.201 172.887
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.367 -66.115 -71.812 -104.262 -111.350
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56.221 54.578 52.866 54.767 21.089
- Nguyên giá 60.693 60.693 60.693 64.321 26.821
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.472 -6.115 -7.827 -9.555 -5.733
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 206.338
- Nguyên giá 0 0 0 0 218.626
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -12.288
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 6.577 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 6.577 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 22.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 22.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.364 3.492 7.327 8.108 5.031
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.721 2.874 6.753 7.534 4.458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 643 618 573 573 573
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 398.862 380.965 406.006 408.907 524.242
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 128.327 115.572 111.655 117.251 226.062
I. Nợ ngắn hạn 123.932 111.270 107.685 114.605 143.195
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62.785 60.794 29.871 71.391 76.326
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.677 14.521 23.858 6.519 15.599
4. Người mua trả tiền trước 8.631 14.627 6.421 8.654 10.857
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.133 4.591 11.329 3.716 6.593
6. Phải trả người lao động 9.270 8.413 18.351 17.146 21.009
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.947 2.852 3.912 2.182 3.474
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 2.055
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.725 860 10.248 1.921 4.001
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.764 4.612 3.694 3.077 3.282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.396 4.302 3.971 2.646 82.867
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.010 1.053 1.053 703 3.787
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 74.206
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.385 3.249 2.918 1.943 1.980
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 2.895
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 270.534 265.393 294.351 291.656 298.180
I. Vốn chủ sở hữu 270.534 265.393 294.351 291.656 298.180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 171.370 179.804 197.472 218.726 238.836
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.039 6.024 6.024 9.118 9.096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.993 -3.497 -4.217 -4.332 -3.261
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.669 18.669 1.001 1.001 1.001
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77.449 64.392 94.070 67.144 52.509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.645 42.027 46.243 32.271 24.216
- LNST chưa phân phối kỳ này 43.805 22.365 47.827 34.872 28.293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 398.862 380.965 406.006 408.907 524.242