I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
100.075
|
76.320
|
86.672
|
45.845
|
71.110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.969
|
-7.038
|
-5.497
|
-249
|
14.306
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.429
|
6.351
|
7.409
|
4.819
|
15.189
|
- Các khoản dự phòng
|
-120
|
-136
|
-34
|
-975
|
544
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-170
|
-527
|
1.466
|
1.350
|
-1.885
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.871
|
-13.677
|
-16.084
|
-7.896
|
-5.554
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
764
|
951
|
1.746
|
2.454
|
6.012
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
90.106
|
69.282
|
81.175
|
45.596
|
85.416
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.585
|
21.003
|
-102.532
|
39.549
|
-36.130
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.681
|
-23.077
|
-3.122
|
22.234
|
17.409
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.908
|
-5.380
|
51.577
|
-56.457
|
11.885
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
829
|
-3.756
|
187
|
-1.558
|
3.901
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-764
|
-951
|
-1.746
|
-2.454
|
-6.012
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.615
|
-18.034
|
-11.630
|
-12.438
|
-14.162
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.760
|
-3.642
|
-20.823
|
-3.278
|
-4.556
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74.799
|
35.445
|
-6.915
|
31.195
|
57.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60.236
|
-4.816
|
-14.051
|
-3.940
|
-175.812
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
50
|
2.456
|
764
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-292.400
|
-258.582
|
-62.700
|
-180.810
|
-208.187
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
337.964
|
280.182
|
231.900
|
96.600
|
246.887
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-69.000
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
8.610
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.871
|
15.032
|
16.167
|
|
4.652
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
198
|
31.816
|
102.366
|
-77.084
|
-131.696
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
8.419
|
17.668
|
6.208
|
20.088
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-769
|
-503
|
-720
|
-116
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80.605
|
86.785
|
88.042
|
160.889
|
268.180
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78.185
|
-90.767
|
-149.889
|
-88.848
|
-189.039
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-84.600
|
-70.804
|
-38.730
|
-42.436
|
-45.076
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82.948
|
-66.870
|
-83.629
|
35.698
|
54.153
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.951
|
392
|
11.823
|
-10.191
|
-19.793
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.686
|
897
|
8.500
|
19.511
|
22.885
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
162
|
211
|
1.778
|
-1.298
|
2.077
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
897
|
1.500
|
22.100
|
8.022
|
5.170
|