I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,105
|
11,898
|
19,893
|
19,814
|
21,515
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
108
|
527
|
3,255
|
21
|
7,510
|
- Khấu hao TSCĐ
|
613
|
2,418
|
2,121
|
286
|
7,393
|
- Các khoản dự phòng
|
-505
|
5
|
-67
|
31
|
575
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-376
|
|
-1,179
|
-491
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-2,338
|
|
-1,192
|
-1,882
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
818
|
1,202
|
2,076
|
1,916
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,213
|
12,426
|
23,149
|
19,836
|
29,026
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,505
|
-81,184
|
31,801
|
-38,220
|
2,892
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,692
|
10,138
|
-2,792
|
7,603
|
-355
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-365
|
-3,459
|
-73,280
|
15,816
|
-5,991
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
928
|
-1,581
|
2,350
|
853
|
1,040
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-818
|
-1,202
|
-2,076
|
-1,916
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,923
|
500
|
-12,277
|
-8,274
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-1,186
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-641
|
-1,186
|
1,186
|
-2,520
|
-760
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,323
|
-69,588
|
-19,474
|
-10,985
|
15,662
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,898
|
-374
|
-160,995
|
426
|
-7,484
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
579
|
70
|
|
120
|
517
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,100
|
-49,987
|
-7,900
|
-43,000
|
-43,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
119,129
|
|
52,700
|
52,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2,268
|
|
545
|
1,228
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,419
|
71,106
|
-168,895
|
10,791
|
3,961
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,208
|
0
|
|
-1,361
|
21,449
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
268
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,998
|
-36,883
|
185,768
|
43,266
|
49,126
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
39,000
|
|
-44,931
|
-63,321
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21,479
|
|
|
-23,597
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17,207
|
-19,362
|
185,768
|
-2,758
|
-16,343
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,111
|
-17,844
|
-2,601
|
-2,952
|
3,279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,911
|
22,885
|
5,534
|
2,933
|
1,207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
493
|
|
1,226
|
684
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,022
|
5,534
|
2,933
|
1,207
|
5,170
|