Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,105 11,898 19,893 19,814 21,515
2. Điều chỉnh cho các khoản 108 527 3,255 21 7,510
- Khấu hao TSCĐ 613 2,418 2,121 286 7,393
- Các khoản dự phòng -505 5 -67 31 575
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -376 -1,179 -491
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,338 -1,192 -1,882
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 818 1,202 2,076 1,916
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,213 12,426 23,149 19,836 29,026
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19,505 -81,184 31,801 -38,220 2,892
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,692 10,138 -2,792 7,603 -355
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -365 -3,459 -73,280 15,816 -5,991
- Tăng giảm chi phí trả trước 928 -1,581 2,350 853 1,040
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -818 -1,202 -2,076 -1,916
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,923 500 -12,277 -8,274
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1,186 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -641 -1,186 1,186 -2,520 -760
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,323 -69,588 -19,474 -10,985 15,662
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,898 -374 -160,995 426 -7,484
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 579 70 120 517
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,100 -49,987 -7,900 -43,000 -43,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 119,129 52,700 52,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,268 545 1,228
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,419 71,106 -168,895 10,791 3,961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,208 0 -1,361 21,449
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 268 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,998 -36,883 185,768 43,266 49,126
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 39,000 -44,931 -63,321
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,479 -23,597
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17,207 -19,362 185,768 -2,758 -16,343
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,111 -17,844 -2,601 -2,952 3,279
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,911 22,885 5,534 2,933 1,207
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 493 1,226 684
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,022 5,534 2,933 1,207 5,170