I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.893
|
19.814
|
21.515
|
19.704
|
21.047
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.255
|
21
|
7.510
|
2.870
|
4.785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.121
|
286
|
7.393
|
2.248
|
4.965
|
- Các khoản dự phòng
|
-67
|
31
|
575
|
0
|
118
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-1.179
|
-491
|
-348
|
-301
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
-919
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-1.192
|
-1.882
|
|
-1.833
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.202
|
2.076
|
1.916
|
1.890
|
1.836
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.149
|
19.836
|
29.026
|
22.574
|
25.832
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31.801
|
-38.220
|
2.892
|
18.521
|
14.839
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.792
|
7.603
|
-355
|
3.436
|
225
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-73.280
|
15.816
|
-5.991
|
-10.872
|
-29.145
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.350
|
853
|
1.040
|
-292
|
38
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.202
|
-2.076
|
-1.916
|
-1.890
|
-1.836
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
500
|
-12.277
|
-8.274
|
-5.170
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.186
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.186
|
-2.520
|
-760
|
-71
|
-430
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19.474
|
-10.985
|
15.662
|
26.236
|
9.523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-160.995
|
426
|
-7.484
|
261
|
-1.608
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
120
|
517
|
279
|
-26
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.900
|
-43.000
|
-43.100
|
-73.400
|
-15.645
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
52.700
|
52.800
|
43.900
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
640
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
545
|
1.228
|
|
1.859
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-168.895
|
10.791
|
3.961
|
-28.319
|
-15.420
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
-1.361
|
21.449
|
|
10.739
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
268
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185.768
|
43.266
|
49.126
|
38.687
|
28.792
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-44.931
|
-63.321
|
-40.414
|
-32.125
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-23.597
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
185.768
|
-2.758
|
-16.343
|
-1.727
|
7.407
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.601
|
-2.952
|
3.279
|
-3.810
|
1.510
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.534
|
2.933
|
1.207
|
5.170
|
1.709
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1.226
|
684
|
350
|
555
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.933
|
1.207
|
5.170
|
1.709
|
3.775
|