1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
575.112
|
561.366
|
625.054
|
654.093
|
672.773
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.020
|
3.444
|
1.259
|
707
|
444
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
574.092
|
557.922
|
623.795
|
653.387
|
672.328
|
4. Giá vốn hàng bán
|
370.031
|
363.694
|
389.085
|
391.246
|
409.682
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
204.061
|
194.228
|
234.710
|
262.140
|
262.647
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.705
|
1.283
|
1.313
|
2.027
|
1.242
|
7. Chi phí tài chính
|
2.488
|
1.739
|
1.434
|
1.359
|
776
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.355
|
902
|
736
|
746
|
226
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
122.803
|
102.229
|
136.954
|
138.641
|
138.804
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58.670
|
68.823
|
73.676
|
80.654
|
84.224
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.805
|
22.720
|
23.959
|
43.515
|
40.084
|
12. Thu nhập khác
|
1.929
|
984
|
4.530
|
1.627
|
10.084
|
13. Chi phí khác
|
918
|
1.784
|
1.500
|
11.872
|
27
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.012
|
-801
|
3.030
|
-10.245
|
10.057
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.817
|
21.919
|
26.989
|
33.269
|
50.141
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.086
|
4.098
|
5.813
|
7.274
|
10.251
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.086
|
4.098
|
5.813
|
7.274
|
10.251
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.731
|
17.821
|
21.176
|
25.996
|
39.890
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.731
|
17.821
|
21.176
|
25.996
|
39.890
|