Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 105.029 8.863 9.734 6.062 28.554
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.967 6.022 -209 2.279 -11.925
- Khấu hao TSCĐ 6.722 8.058 6.794 6.713 6.664
- Các khoản dự phòng 2.391 -2.691 1.218 25 5.026
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6.042 -37 37 -16.841
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14.189 -119 -9.164 -4.827 -6.827
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.001 774 981 329 54
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 106.996 14.885 9.525 8.341 16.630
- Tăng, giảm các khoản phải thu -63.097 57.445 111.761 -36.423 124.942
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.137 -8.163 -65.030 -40.792 -163.888
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -109.424 -100.667 -28.736 37.802 -40.066
- Tăng giảm chi phí trả trước 6.852 -8.963 2.260 704 3.147
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 9.910 -6.223 -7.908 -365 -54
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.349 -12.524 -1.527 -5.428 -9.487
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.786 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.391 -1.380 -1.421 -1.454 -1.450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -28.581 -65.591 18.923 -37.616 -70.226
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38 -97 -1.604 -4.511 -18.362
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 354 44 652 281 -50
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55.100 -50.000 -409.559 -95.000 -155.079
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 288.000 188.000 70.000 290.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14.098 1.810 8.549 -438 7.888
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 222.314 -48.244 -213.961 -29.667 126.396
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 21 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -500 0 -38
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -48.616 345.785 31.992 40.189 59.653
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.644 -257.683 -17.987 -102.348 -44.050
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61.260 88.102 13.505 -62.139 15.565
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 132.472 -25.734 -181.534 -129.422 71.734
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 542.325 564.805 539.072 542.128 412.673
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 33 -33 82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 674.805 539.072 357.571 412.673 484.489