Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.579 194 4.475 13.011 6.932
2. Điều chỉnh cho các khoản 25.704 22.957 27.324 28.926 45.216
- Khấu hao TSCĐ 15.100 14.937 15.179 15.402 30.268
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.673 -4.443 -276 -297 873
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12.277 12.463 12.421 13.255 14.075
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 566
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.283 23.151 31.799 41.938 52.148
- Tăng, giảm các khoản phải thu -135.818 -19.923 5.350 -85.335 4.275
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23.499 6.829 -18.029 -32.614 -21.136
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37.943 11.048 7.553 90.745 -20.475
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.716 -1.024 545 2.315 -546
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.529 -12.429 -12.393 -13.295 -16.906
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.026 -4.935 -260 -600 -621
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56.933 2.716 14.566 3.155 -3.260
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -72.755 -37.738 -32.786 -19.648 -88.540
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.455 7.669 3.118 -48.700 2.395
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -9.450 -3.321 -2.287 -269
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 156.150 2.066 3.316 2.870
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -9.280
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 4.800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 139 3.986 12 65 -2.921
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 86.988 -33.467 -32.976 -67.254 -90.944
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 768.561 593.018 570.053 777.500 922.770
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -773.248 -558.856 -530.690 -673.645 -936.539
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -173 -134 -134 774 -451
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.861 34.027 39.229 104.629 -14.219
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.194 3.276 20.818 40.530 -108.423
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65.278 90.476 93.752 114.570 155.099
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 90.472 93.752 114.570 155.099 46.676