1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124.976
|
149.966
|
174.275
|
124.366
|
156.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
124.976
|
149.966
|
174.275
|
124.366
|
156.859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
70.470
|
71.301
|
80.742
|
72.546
|
69.369
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.506
|
78.664
|
93.533
|
51.820
|
87.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
756
|
296
|
289
|
3.843
|
1.608
|
7. Chi phí tài chính
|
20.168
|
14.072
|
10.622
|
8.338
|
6.006
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.168
|
14.071
|
10.621
|
8.336
|
6.006
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.806
|
8.666
|
8.995
|
8.821
|
9.691
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.288
|
56.222
|
74.204
|
38.505
|
73.402
|
12. Thu nhập khác
|
62
|
1.824
|
318
|
2
|
112
|
13. Chi phí khác
|
121
|
15
|
5.110
|
124
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-59
|
1.810
|
-4.791
|
-123
|
63
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.229
|
58.032
|
69.413
|
38.382
|
73.465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.261
|
2.927
|
3.853
|
1.985
|
3.690
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.261
|
2.927
|
3.853
|
1.985
|
3.690
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.967
|
55.105
|
65.560
|
36.396
|
69.775
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.967
|
55.105
|
65.560
|
36.396
|
69.775
|