Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124.976 149.966 174.275 124.366 156.859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 124.976 149.966 174.275 124.366 156.859
4. Giá vốn hàng bán 70.470 71.301 80.742 72.546 69.369
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.506 78.664 93.533 51.820 87.491
6. Doanh thu hoạt động tài chính 756 296 289 3.843 1.608
7. Chi phí tài chính 20.168 14.072 10.622 8.338 6.006
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20.168 14.071 10.621 8.336 6.006
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.806 8.666 8.995 8.821 9.691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.288 56.222 74.204 38.505 73.402
12. Thu nhập khác 62 1.824 318 2 112
13. Chi phí khác 121 15 5.110 124 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -59 1.810 -4.791 -123 63
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.229 58.032 69.413 38.382 73.465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.261 2.927 3.853 1.985 3.690
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.261 2.927 3.853 1.985 3.690
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.967 55.105 65.560 36.396 69.775
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.967 55.105 65.560 36.396 69.775