1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.075
|
22.688
|
18.977
|
37.135
|
78.060
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.075
|
22.688
|
18.977
|
37.135
|
78.060
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.150
|
17.219
|
14.763
|
17.315
|
20.113
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.925
|
5.469
|
4.214
|
19.820
|
57.947
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.333
|
6
|
1.227
|
447
|
-71
|
7. Chi phí tài chính
|
1.641
|
1.161
|
1.115
|
828
|
2.902
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.641
|
1.161
|
1.115
|
828
|
2.902
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.510
|
3.016
|
1.393
|
1.569
|
3.715
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.107
|
1.297
|
2.935
|
17.869
|
51.259
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
112
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
4
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
0
|
-4
|
67
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.107
|
1.297
|
2.934
|
17.865
|
51.326
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.510
|
65
|
172
|
893
|
2.566
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.510
|
65
|
172
|
893
|
2.566
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.597
|
1.232
|
2.762
|
16.971
|
48.760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.597
|
1.232
|
2.762
|
16.971
|
48.760
|