Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.075 22.688 18.977 37.135 78.060
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.075 22.688 18.977 37.135 78.060
4. Giá vốn hàng bán 19.150 17.219 14.763 17.315 20.113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.925 5.469 4.214 19.820 57.947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.333 6 1.227 447 -71
7. Chi phí tài chính 1.641 1.161 1.115 828 2.902
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.641 1.161 1.115 828 2.902
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.510 3.016 1.393 1.569 3.715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.107 1.297 2.935 17.869 51.259
12. Thu nhập khác 0 112
13. Chi phí khác 0 0 4 45
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -4 67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.107 1.297 2.934 17.865 51.326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.510 65 172 893 2.566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.510 65 172 893 2.566
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.597 1.232 2.762 16.971 48.760
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.597 1.232 2.762 16.971 48.760