TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
732,414
|
807,494
|
875,187
|
769,290
|
931,735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
181,670
|
87,749
|
276,337
|
194,169
|
291,904
|
1. Tiền
|
23,670
|
63,749
|
56,337
|
34,169
|
136,904
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
158,000
|
24,000
|
220,000
|
160,000
|
155,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
753
|
753
|
764
|
764
|
775
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
753
|
753
|
764
|
764
|
775
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
388,118
|
375,218
|
475,384
|
334,796
|
350,719
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
181,805
|
162,278
|
369,129
|
192,824
|
200,980
|
2. Trả trước cho người bán
|
224,280
|
241,001
|
162,042
|
175,701
|
192,443
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
59,795
|
49,700
|
18,671
|
31,437
|
21,679
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77,761
|
-77,761
|
-74,458
|
-65,165
|
-64,383
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139,457
|
293,857
|
97,765
|
189,528
|
242,833
|
1. Hàng tồn kho
|
139,457
|
293,857
|
97,765
|
189,528
|
242,833
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,416
|
49,916
|
24,937
|
50,033
|
45,503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
11,084
|
0
|
7,667
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
39
|
766
|
295
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22,416
|
38,793
|
24,171
|
42,071
|
45,503
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
189,898
|
182,835
|
188,106
|
185,018
|
186,275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,066
|
5,761
|
5,900
|
7,225
|
3,668
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,066
|
5,761
|
5,900
|
7,225
|
3,668
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
173,366
|
168,352
|
175,228
|
172,560
|
178,440
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
172,934
|
167,951
|
174,859
|
172,222
|
178,133
|
- Nguyên giá
|
371,774
|
371,774
|
383,747
|
385,617
|
396,212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,840
|
-203,823
|
-208,888
|
-213,396
|
-218,079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
432
|
400
|
369
|
338
|
307
|
- Nguyên giá
|
1,249
|
1,249
|
1,249
|
1,249
|
1,249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-817
|
-848
|
-879
|
-911
|
-942
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
679
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
679
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,466
|
8,722
|
6,977
|
5,233
|
3,489
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,466
|
8,722
|
6,977
|
5,233
|
3,489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
922,312
|
990,329
|
1,063,293
|
954,308
|
1,118,010
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
612,253
|
675,543
|
735,680
|
615,714
|
795,243
|
I. Nợ ngắn hạn
|
606,741
|
670,031
|
731,888
|
611,631
|
791,160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91,151
|
115,877
|
200,484
|
128,160
|
127,234
|
4. Người mua trả tiền trước
|
359,339
|
426,661
|
348,097
|
367,933
|
512,345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,161
|
2,721
|
4,848
|
454
|
4,021
|
6. Phải trả người lao động
|
6,043
|
8,777
|
38,809
|
710
|
6,437
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13
|
13
|
0
|
958
|
958
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
141,940
|
110,019
|
128,563
|
105,831
|
134,302
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,094
|
5,963
|
11,087
|
7,584
|
5,863
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,512
|
5,512
|
3,792
|
4,083
|
4,083
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
5,512
|
5,512
|
3,792
|
4,083
|
4,083
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
310,059
|
314,786
|
327,613
|
338,594
|
322,768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
309,139
|
313,865
|
326,692
|
337,674
|
321,847
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
284,998
|
284,998
|
284,998
|
284,998
|
284,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
711
|
711
|
711
|
711
|
711
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,975
|
12,975
|
12,975
|
12,975
|
21,128
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,455
|
15,182
|
28,009
|
38,990
|
15,011
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
588
|
588
|
329
|
35,726
|
673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,868
|
14,594
|
27,679
|
3,264
|
14,338
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
920
|
920
|
920
|
920
|
920
|
1. Nguồn kinh phí
|
920
|
920
|
920
|
920
|
920
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
922,312
|
990,329
|
1,063,293
|
954,308
|
1,118,010
|