Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104.821 105.291 100.790 98.154 100.275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.888 41.716 34.900 21.599 18.661
1. Tiền 10.888 9.716 6.900 3.599 3.661
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 32.000 28.000 18.000 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38.500 38.500 38.300 52.500 57.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38.500 38.500 38.300 52.500 57.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.291 15.815 16.550 13.925 14.822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.985 2.849 3.063 2.853 2.652
2. Trả trước cho người bán 6.958 6.442 4.901 4.146 3.941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.500 4.500 4.500 4.500 4.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.441 25.617 27.968 28.596 30.124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.593 -23.593 -23.881 -26.171 -26.395
IV. Tổng hàng tồn kho 2.352 1.735 3.101 1.214 34
1. Hàng tồn kho 2.352 1.735 3.101 1.214 34
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.790 7.526 7.939 8.917 9.058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97 112 145 168 121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.770 7.413 7.793 8.748 8.936
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 923 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174.953 180.708 180.307 187.453 187.304
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.272 2.272 290 290 290
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.272 2.272 290 290 290
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48.652 48.034 46.896 45.753 44.759
1. Tài sản cố định hữu hình 48.652 48.034 46.896 45.753 44.759
- Nguyên giá 131.644 131.575 130.718 130.718 130.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -82.991 -83.541 -83.822 -84.965 -85.513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 227 227 227 227 227
- Giá trị hao mòn lũy kế -227 -227 -227 -227 -227
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114.650 122.387 126.575 136.572 138.935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114.650 122.387 126.575 136.572 138.935
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.624 2.624 2.624 2.461 2.461
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.852 1.852 1.852 1.780 1.780
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.173 1.173 1.173 1.173 1.173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -400 -400 -400 -492 -492
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.755 5.390 3.922 2.376 859
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.755 5.390 3.922 2.376 859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 279.774 286.000 281.096 285.608 287.579
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 127.514 135.328 135.477 146.263 149.895
I. Nợ ngắn hạn 103.627 111.588 110.498 122.227 125.901
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79.640 79.640 79.640 79.640 79.640
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.258 8.814 9.384 13.160 14.517
4. Người mua trả tiền trước 15 22 15 15 64
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 749 5.440 1.378 6.418 7.366
6. Phải trả người lao động 549 550 980 539 344
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 192 180 217 226 279
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.434 1.600 1.470 1.886 1.802
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.630 15.183 17.254 20.183 21.728
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160 160 160 160 160
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23.887 23.740 24.979 24.036 23.994
1. Phải trả người bán dài hạn 9.773 9.773 9.773 8.773 8.773
2. Chi phí phải trả dài hạn 8.920 8.920 8.920 8.920 8.920
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.194 5.047 6.285 6.343 6.301
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152.260 150.671 145.619 139.345 137.684
I. Vốn chủ sở hữu 152.260 150.671 145.619 139.345 137.684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 285 285 285 285 285
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466 -466 -466 -466 -466
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 785 785 785 785 785
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78.170 -80.049 -83.556 -88.207 -88.511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -72.407 -72.407 -72.407 -86.551 -86.551
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.762 -7.642 -11.148 -1.656 -1.959
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 84.826 85.117 83.572 81.948 80.591
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 279.774 286.000 281.096 285.608 287.579