TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,123
|
104,821
|
105,291
|
100,790
|
98,154
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,976
|
40,888
|
41,716
|
34,900
|
21,599
|
1. Tiền
|
23,976
|
10,888
|
9,716
|
6,900
|
3,599
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33,000
|
30,000
|
32,000
|
28,000
|
18,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,200
|
38,500
|
38,500
|
38,300
|
52,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38,200
|
38,500
|
38,500
|
38,300
|
52,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,887
|
15,291
|
15,815
|
16,550
|
13,925
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,702
|
2,985
|
2,849
|
3,063
|
2,853
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,023
|
6,958
|
6,442
|
4,901
|
4,146
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19,967
|
24,441
|
25,617
|
27,968
|
28,596
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,305
|
-23,593
|
-23,593
|
-23,881
|
-26,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,906
|
2,352
|
1,735
|
3,101
|
1,214
|
1. Hàng tồn kho
|
1,906
|
2,352
|
1,735
|
3,101
|
1,214
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,155
|
7,790
|
7,526
|
7,939
|
8,917
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81
|
97
|
112
|
145
|
168
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,072
|
6,770
|
7,413
|
7,793
|
8,748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
923
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
167,274
|
174,953
|
180,708
|
180,307
|
187,453
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
664
|
2,272
|
2,272
|
290
|
290
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
664
|
2,272
|
2,272
|
290
|
290
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,787
|
48,652
|
48,034
|
46,896
|
45,753
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,787
|
48,652
|
48,034
|
46,896
|
45,753
|
- Nguyên giá
|
131,644
|
131,644
|
131,575
|
130,718
|
130,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,857
|
-82,991
|
-83,541
|
-83,822
|
-84,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
227
|
227
|
227
|
227
|
227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
105,732
|
114,650
|
122,387
|
126,575
|
136,572
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
105,732
|
114,650
|
122,387
|
126,575
|
136,572
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,837
|
2,624
|
2,624
|
2,624
|
2,461
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,064
|
1,852
|
1,852
|
1,852
|
1,780
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
-492
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,255
|
6,755
|
5,390
|
3,922
|
2,376
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,255
|
6,755
|
5,390
|
3,922
|
2,376
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
283,397
|
279,774
|
286,000
|
281,096
|
285,608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125,575
|
127,514
|
135,328
|
135,477
|
146,263
|
I. Nợ ngắn hạn
|
101,779
|
103,627
|
111,588
|
110,498
|
122,227
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
79,640
|
79,640
|
79,640
|
79,640
|
79,640
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,535
|
7,258
|
8,814
|
9,384
|
13,160
|
4. Người mua trả tiền trước
|
76
|
15
|
22
|
15
|
15
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,600
|
749
|
5,440
|
1,378
|
6,418
|
6. Phải trả người lao động
|
539
|
549
|
550
|
980
|
539
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
151
|
192
|
180
|
217
|
226
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,389
|
1,434
|
1,600
|
1,470
|
1,886
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,689
|
13,630
|
15,183
|
17,254
|
20,183
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23,796
|
23,887
|
23,740
|
24,979
|
24,036
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
9,773
|
9,773
|
9,773
|
9,773
|
8,773
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
8,920
|
8,920
|
8,920
|
8,920
|
8,920
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,103
|
5,194
|
5,047
|
6,285
|
6,343
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
157,822
|
152,260
|
150,671
|
145,619
|
139,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
157,822
|
152,260
|
150,671
|
145,619
|
139,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
785
|
785
|
785
|
785
|
785
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-74,477
|
-78,170
|
-80,049
|
-83,556
|
-88,207
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-72,407
|
-72,407
|
-72,407
|
-72,407
|
-86,551
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2,070
|
-5,762
|
-7,642
|
-11,148
|
-1,656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
86,696
|
84,826
|
85,117
|
83,572
|
81,948
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
283,397
|
279,774
|
286,000
|
281,096
|
285,608
|