1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159,457
|
42,697
|
119,987
|
18,272
|
17,815
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159,457
|
42,697
|
119,987
|
18,272
|
17,815
|
4. Giá vốn hàng bán
|
137,197
|
14,753
|
79,178
|
5,495
|
5,737
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22,260
|
27,945
|
40,809
|
12,777
|
12,079
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,721
|
36,673
|
9,897
|
32,074
|
3,288
|
7. Chi phí tài chính
|
15,929
|
19,273
|
62,712
|
1,284
|
635
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,298
|
24,274
|
18,057
|
875
|
96
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
109
|
2,091
|
703
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,081
|
11,121
|
7,906
|
7,622
|
3,589
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,081
|
36,314
|
-19,210
|
35,945
|
11,143
|
12. Thu nhập khác
|
37
|
101
|
27,895
|
0
|
39
|
13. Chi phí khác
|
103
|
11
|
53,352
|
4
|
1,324
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-66
|
90
|
-25,458
|
-4
|
-1,285
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,015
|
36,404
|
-44,667
|
35,942
|
9,857
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
984
|
729
|
15
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-208
|
101
|
26
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
776
|
830
|
41
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,239
|
35,575
|
-44,709
|
35,942
|
9,857
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
3
|
4
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,241
|
35,571
|
-44,713
|
35,942
|
9,857
|