1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,229,258
|
11,365,569
|
14,122,589
|
7,546,573
|
6,378,892
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,583
|
10,511
|
0
|
147
|
4,377
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11,227,674
|
11,355,058
|
14,122,589
|
7,546,426
|
6,374,514
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10,489,210
|
10,583,438
|
13,864,655
|
7,265,706
|
6,072,242
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
738,465
|
771,620
|
257,934
|
280,720
|
302,273
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
112,713
|
111,804
|
158,545
|
74,274
|
221,608
|
7. Chi phí tài chính
|
322,519
|
302,007
|
521,386
|
556,159
|
407,949
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
317,338
|
299,036
|
520,822
|
553,804
|
404,870
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-11,045
|
-5,334
|
6,751
|
-37,680
|
-26,323
|
9. Chi phí bán hàng
|
32,382
|
46,833
|
39,451
|
38,758
|
36,232
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
457,905
|
380,933
|
939,895
|
482,911
|
-214,698
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27,327
|
148,318
|
-1,077,502
|
-760,514
|
268,075
|
12. Thu nhập khác
|
108,684
|
22,927
|
25,443
|
33,629
|
628,891
|
13. Chi phí khác
|
22,969
|
22,883
|
50,657
|
30,544
|
24,797
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
85,715
|
45
|
-25,214
|
3,084
|
604,094
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
113,043
|
148,363
|
-1,102,716
|
-757,430
|
872,169
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22,373
|
38,906
|
3,177
|
5,324
|
23,400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
20,660
|
17,109
|
34,729
|
19,525
|
-3,022
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
43,033
|
56,015
|
37,906
|
24,849
|
20,378
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
70,010
|
92,348
|
-1,140,621
|
-782,278
|
851,790
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-4,480
|
-6,105
|
-9,862
|
-4,734
|
2,794
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74,490
|
98,452
|
-1,130,759
|
-777,544
|
848,997
|