1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
861.510
|
847.796
|
559.772
|
566.916
|
811.672
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
57.095
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
861.510
|
847.796
|
559.772
|
566.916
|
754.577
|
4. Giá vốn hàng bán
|
275.705
|
409.874
|
277.428
|
230.461
|
202.810
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
585.805
|
437.922
|
282.344
|
336.455
|
551.766
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.131
|
13.233
|
7.018
|
16.815
|
19.128
|
7. Chi phí tài chính
|
154.971
|
96.295
|
105.746
|
102.003
|
64.091
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
111.161
|
94.332
|
86.413
|
93.257
|
78.261
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.304
|
1.096
|
1.340
|
1.603
|
1.524
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.881
|
32.564
|
50.214
|
41.654
|
225.515
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
392.780
|
321.201
|
132.062
|
208.010
|
279.764
|
12. Thu nhập khác
|
11.096
|
313
|
11.016
|
5.054
|
2.503
|
13. Chi phí khác
|
567
|
2.433
|
5.272
|
9.839
|
49.378
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.529
|
-2.120
|
5.744
|
-4.785
|
-46.875
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
403.308
|
319.080
|
137.806
|
203.225
|
232.889
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29.918
|
53.486
|
26.147
|
20.802
|
24.755
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
878
|
1.251
|
351
|
453
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
30.796
|
54.738
|
26.497
|
21.255
|
24.755
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
372.512
|
264.343
|
111.309
|
181.970
|
208.135
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
83.561
|
42.995
|
36.944
|
44.365
|
54.665
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
288.951
|
221.348
|
74.365
|
137.606
|
153.470
|